Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1055,07

0,20%

-2,03%

2,01%

-15,23%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

548,10

0,38%

4,45%

2,35%

-20,91%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

598,56

-1,10%

8,71%

5,64%

11,46%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3904,00

-0,15%

-0,54%

-1,59%

1,06%

Phô mai

(USD/lb)

1,9490

-0,10%

0,98%

6,74%

-4,55%

Sữa

(USD/cwt)

18,53

-0,38%

0,27%

6,68%

-0,80%

Cao su

(US cent/kg)

172,50

-0,17%

-1,99%

2,01%

1,47%

Nước cam

(US cent/lb)

263,30

4,57%

8,00%

-4,05%

-42,25%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

368,96

-1,61%

-3,58%

0,57%

69,12%

Bông

(US cent/lb)

66,260

0,24%

1,11%

-1,07%

-16,52%

Gạo thô

(USD/cwt)

12,8966

1,55%

2,11%

-3,07%

-31,20%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

721,43

0,20%

0,20%

7,32%

8,52%

Yến mạch

(US cent/bushel)

355,4902

-0,28%

4,94%

-0,63%

-3,06%

Vải len

(AUD/100kg)

1189,00

0,00%

-0,17%

-3,49%

4,76%

Đường thô

(US cent/lb)

17,41

-0,40%

-4,28%

-2,04%

-6,21%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

10910,79

0,05%

12,61%

24,74%

49,10%

Chè

(INR/kg)

194,73

-1,94%

-1,94%

7,38%

3,17%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1304,10

-0,50%

-1,23%

-1,29%

50,28%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

488,50

0,72%

-0,20%

-8,77%

1,87%

Lúa mạch

(INR/kg)

2300,00

-0,52%

-2,25%

-2,65%

7,13%

(EUR/tấn)

7361,00

-0,07%

2,26%

0,84%

10,89%

Khoai tây

(EUR/100kg)

13,80

0,00%

0,00%

-21,14%

-59,41%

Ngô

(US cent/bushel)

455,3083

0,18%

2,20%

-4,30%

-1,29%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics