Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 21/5/2025
Hôm nay 21/5/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1055,07
|
0,20%
|
-2,03%
|
2,01%
|
-15,23%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
548,10
|
0,38%
|
4,45%
|
2,35%
|
-20,91%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
598,56
|
-1,10%
|
8,71%
|
5,64%
|
11,46%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3904,00
|
-0,15%
|
-0,54%
|
-1,59%
|
1,06%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,9490
|
-0,10%
|
0,98%
|
6,74%
|
-4,55%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,53
|
-0,38%
|
0,27%
|
6,68%
|
-0,80%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
172,50
|
-0,17%
|
-1,99%
|
2,01%
|
1,47%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
263,30
|
4,57%
|
8,00%
|
-4,05%
|
-42,25%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
368,96
|
-1,61%
|
-3,58%
|
0,57%
|
69,12%
|
Bông
(US cent/lb)
|
66,260
|
0,24%
|
1,11%
|
-1,07%
|
-16,52%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
12,8966
|
1,55%
|
2,11%
|
-3,07%
|
-31,20%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
721,43
|
0,20%
|
0,20%
|
7,32%
|
8,52%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
355,4902
|
-0,28%
|
4,94%
|
-0,63%
|
-3,06%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1189,00
|
0,00%
|
-0,17%
|
-3,49%
|
4,76%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
17,41
|
-0,40%
|
-4,28%
|
-2,04%
|
-6,21%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
10910,79
|
0,05%
|
12,61%
|
24,74%
|
49,10%
|
Chè
(INR/kg)
|
194,73
|
-1,94%
|
-1,94%
|
7,38%
|
3,17%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1304,10
|
-0,50%
|
-1,23%
|
-1,29%
|
50,28%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
488,50
|
0,72%
|
-0,20%
|
-8,77%
|
1,87%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2300,00
|
-0,52%
|
-2,25%
|
-2,65%
|
7,13%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7361,00
|
-0,07%
|
2,26%
|
0,84%
|
10,89%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
13,80
|
0,00%
|
0,00%
|
-21,14%
|
-59,41%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
455,3083
|
0,18%
|
2,20%
|
-4,30%
|
-1,29%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics