Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

980,17

0,25%

-1,78%

-1,68%

-27,72%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

549,72

0,18%

2,46%

-4,97%

-1,51%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

597,03

-1,90%

5,66%

14,04%

9,15%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4764,00

-0,10%

-6,26%

6,20%

20,58%

Phô mai

(USD/lb)

1,7770

-2,26%

1,37%

-9,57%

5,84%

Sữa

(USD/cwt)

19,87

-0,25%

-0,15%

-12,62%

16,00%

Cao su

(US cent/kg)

189,90

1,71%

-0,37%

-2,96%

28,83%

Nước cam

(US cent/lb)

510,07

-0,19%

6,21%

1,99%

24,07%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

295,01

0,01%

4,03%

17,09%

65,14%

Bông

(US cent/lb)

68,60

0,02%

2,70%

-5,28%

-14,66%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8653,55

1,85%

0,46%

24,16%

103,90%

Gạo thô

(USD/cwt)

15,1648

-0,03%

3,37%

0,26%

-12,34%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

593,80

0,00%

-8,20%

-5,97%

-14,77%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

349,4916

0,94%

0,35%

-8,69%

-9,40%

Vải len

(AUD/100kg)

1137,00

0,00%

-0,44%

-0,09%

-2,82%

Đường thô

(US cent/lb)

21,36

0,00%

-1,13%

-4,46%

-20,84%

Chè

(USD/kg)

217,97

-3,63%

0,00%

32,97%

22,96%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1335,80

0,17%

0,41%

10,77%

48,42%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

510,76

0,00%

-5,20%

0,34%

16,95%

(EUR/tấn)

7792,00

0,00%

-1,37%

5,30%

47,02%

Khoai tây

(EUR/100kg)

28,00

-0,36%

-1,06%

-3,11%

-13,04%

Ngô

(US cent/bushel)

427,0194

0,06%

2,04%

2,65%

-12,34%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics