Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

960,21

-0,01%

1,18%

-14,06%

-29,46%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

521,09

-4,39%

-1,36%

-3,99%

-18,55%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

512,49

-0,04%

-2,39%

3,52%

-3,30%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3754,00

1,05%

0,00%

-5,37%

-1,98%

Phô mai

(USD/lb)

2,1920

0,37%

5,74%

10,99%

11,72%

Sữa

(USD/cwt)

20,67

0,34%

0,78%

3,97%

20,03%

Cao su

(US cent/kg)

175,10

0,57%

1,63%

7,95%

36,16%

Nước cam

(US cent/lb)

471,55

4,06%

6,15%

7,30%

48,26%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

248,99

1,04%

4,93%

2,46%

69,84%

Bông

(US cent/lb)

69,72

1,42%

5,30%

-0,53%

-17,59%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9591,42

1,10%

8,47%

16,06%

188,12%

Gạo thô

(USD/cwt)

14,7414

-0,13%

0,18%

0,10%

-6,79%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

573,61

-0,29%

-0,63%

-15,30%

-28,88%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

327,2880

7,57%

3,25%

-0,83%

-30,44%

Vải len

(AUD/100kg)

1124,00

0,00%

0,00%

1,54%

-1,32%

Đường thô

(US cent/lb)

17,72

0,80%

-1,45%

-3,27%

-24,28%

Chè

(USD/kg)

212,74

1,74%

1,74%

-5,62%

20,12%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

902,20

0,17%

0,13%

-1,01%

-0,86%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

457,53

1,17%

0,24%

-7,20%

-1,66%

(EUR/tấn)

7700,00

-0,65%

2,67%

12,33%

69,68%

Khoai tây

(EUR/100kg)

28,80

-1,71%

1,05%

-21,31%

-1,37%

Ngô

(US cent/bushel)

375,4865

0,19%

-6,30%

-9,52%

-21,69%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics