Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1000,14

0,26%

1,13%

-5,06%

-22,38%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

580,04

0,27%

-1,61%

-1,56%

2,03%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

525,98

0,47%

0,75%

-1,53%

9,69%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4475,00

-0,25%

4,63%

10,66%

21,64%

Phô mai

(USD/lb)

1,9570

-0,41%

-3,97%

-14,05%

8,66%

Sữa

(USD/cwt)

22,74

0,00%

0,84%

-2,57%

34,72%

Cao su

(US cent/kg)

197,90

1,12%

-2,08%

3,29%

36,11%

Nước cam

(US cent/lb)

499,75

2,62%

-0,33%

2,19%

27,88%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

251,97

1,30%

-1,93%

-5,38%

49,85%

Bông

(US cent/lb)

72,42

0,50%

1,62%

-2,25%

-12,67%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

6969,40

-2,88%

-9,24%

-11,44%

86,90%

Gạo thô

(USD/cwt)

15,0415

-0,42%

0,31%

0,11%

-6,69%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

631,73

0,04%

3,16%

3,77%

-6,84%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

383,0148

0,66%

-1,35%

3,17%

-2,60%

Vải len

(AUD/100kg)

1138,00

0,00%

0,00%

3,64%

-0,09%

Đường thô

(US cent/lb)

22,35

2,78%

1,61%

-3,58%

-18,80%

Chè

(USD/kg)

163,92

-31,05%

-31,05%

-31,08%

-6,05%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1228,70

1,89%

0,29%

6,71%

45,41%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

509,01

-0,59%

3,35%

6,38%

25,53%

(EUR/tấn)

7400,00

0,00%

1,37%

-8,07%

54,97%

Khoai tây

(EUR/100kg)

29,00

0,35%

0,00%

-3,33%

27,19%

Ngô

(US cent/bushel)

419,5769

0,14%

3,15%

1,04%

-12,59%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics