Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 24/10/2024
Hôm nay 24/10/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1000,14
|
0,26%
|
1,13%
|
-5,06%
|
-22,38%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
580,04
|
0,27%
|
-1,61%
|
-1,56%
|
2,03%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
525,98
|
0,47%
|
0,75%
|
-1,53%
|
9,69%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4475,00
|
-0,25%
|
4,63%
|
10,66%
|
21,64%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,9570
|
-0,41%
|
-3,97%
|
-14,05%
|
8,66%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
22,74
|
0,00%
|
0,84%
|
-2,57%
|
34,72%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
197,90
|
1,12%
|
-2,08%
|
3,29%
|
36,11%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
499,75
|
2,62%
|
-0,33%
|
2,19%
|
27,88%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
251,97
|
1,30%
|
-1,93%
|
-5,38%
|
49,85%
|
Bông
(US cent/lb)
|
72,42
|
0,50%
|
1,62%
|
-2,25%
|
-12,67%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
6969,40
|
-2,88%
|
-9,24%
|
-11,44%
|
86,90%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
15,0415
|
-0,42%
|
0,31%
|
0,11%
|
-6,69%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
631,73
|
0,04%
|
3,16%
|
3,77%
|
-6,84%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
383,0148
|
0,66%
|
-1,35%
|
3,17%
|
-2,60%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1138,00
|
0,00%
|
0,00%
|
3,64%
|
-0,09%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
22,35
|
2,78%
|
1,61%
|
-3,58%
|
-18,80%
|
Chè
(USD/kg)
|
163,92
|
-31,05%
|
-31,05%
|
-31,08%
|
-6,05%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1228,70
|
1,89%
|
0,29%
|
6,71%
|
45,41%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
509,01
|
-0,59%
|
3,35%
|
6,38%
|
25,53%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7400,00
|
0,00%
|
1,37%
|
-8,07%
|
54,97%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
29,00
|
0,35%
|
0,00%
|
-3,33%
|
27,19%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
419,5769
|
0,14%
|
3,15%
|
1,04%
|
-12,59%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics