Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 24/9/2024
Hôm nay 24/9/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1037,47
|
-0,17%
|
3,03%
|
7,99%
|
-20,14%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
579,69
|
-0,48%
|
0,68%
|
16,40%
|
-1,58%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
527,55
|
3,12%
|
3,72%
|
6,69%
|
7,01%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4022,00
|
1,13%
|
6,85%
|
2,58%
|
8,23%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
2,2880
|
-1,63%
|
-1,59%
|
3,76%
|
27,11%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
23,36
|
0,13%
|
0,60%
|
13,23%
|
26,82%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
191,60
|
-1,94%
|
1,64%
|
6,50%
|
37,94%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
477,27
|
-2,55%
|
-0,91%
|
-2,31%
|
40,62%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
263,14
|
4,34%
|
2,17%
|
4,65%
|
76,84%
|
Bông
(US cent/lb)
|
71,64
|
-0,04%
|
1,02%
|
1,81%
|
-17,10%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7774,63
|
1,24%
|
0,06%
|
-22,08%
|
122,39%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
15,4962
|
-0,31%
|
0,99%
|
2,63%
|
-2,23%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
583,36
|
-0,62%
|
1,67%
|
-1,12%
|
-17,87%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
367,0238
|
-0,47%
|
4,49%
|
16,32%
|
-15,33%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1098,00
|
0,00%
|
-0,09%
|
-1,35%
|
-4,02%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
22,56
|
-0,28%
|
17,36%
|
18,47%
|
-14,27%
|
Chè
(USD/kg)
|
237,85
|
0,16%
|
0,16%
|
5,52%
|
37,64%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1159,20
|
0,89%
|
9,84%
|
26,25%
|
41,37%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
475,27
|
2,60%
|
3,95%
|
3,16%
|
7,83%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
8050,00
|
0,00%
|
0,63%
|
3,91%
|
80,90%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
30,10
|
0,33%
|
-1,95%
|
4,51%
|
49,01%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
411,9735
|
-0,37%
|
-0,13%
|
6,59%
|
-14,40%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics