Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 25/9/2024
Hôm nay 25/9/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1044,32
|
0,20%
|
2,99%
|
8,81%
|
-19,84%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
576,14
|
-0,32%
|
0,07%
|
15,69%
|
-2,18%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
534,16
|
1,25%
|
3,49%
|
8,03%
|
8,35%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4047,00
|
1,45%
|
5,17%
|
3,21%
|
9,62%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
2,2800
|
-2,02%
|
-1,94%
|
3,40%
|
26,67%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
23,34
|
-0,09%
|
0,30%
|
13,14%
|
26,71%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
191,60
|
-1,94%
|
1,64%
|
6,50%
|
37,94%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
489,85
|
2,64%
|
0,85%
|
0,27%
|
44,33%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
266,30
|
1,20%
|
0,47%
|
5,91%
|
78,97%
|
Bông
(US cent/lb)
|
74,10
|
0,02%
|
5,25%
|
5,32%
|
-14,24%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7869,30
|
1,22%
|
3,04%
|
-21,13%
|
125,09%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
15,1706
|
-0,59%
|
-1,90%
|
0,48%
|
-6,30%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
601,45
|
-0,12%
|
3,55%
|
1,91%
|
-15,74%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
363,5444
|
-0,40%
|
2,33%
|
15,22%
|
-16,04%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1098,00
|
0,00%
|
-0,09%
|
-1,35%
|
-4,02%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
23,18
|
2,79%
|
15,91%
|
21,77%
|
-11,88%
|
Chè
(USD/kg)
|
237,85
|
0,16%
|
0,16%
|
5,52%
|
37,64%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1151,40
|
-0,67%
|
6,22%
|
25,40%
|
40,41%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
478,51
|
0,68%
|
3,62%
|
3,87%
|
8,57%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
8050,00
|
0,00%
|
0,63%
|
3,91%
|
80,90%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
30,00
|
-0,33%
|
-3,23%
|
4,17%
|
48,51%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
411,0642
|
-0,17%
|
-0,41%
|
6,36%
|
-14,32%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics