Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 26/2/2025
Hôm nay 26/2/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1030,74
|
0,02%
|
-0,14%
|
-1,41%
|
-9,68%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
574,88
|
0,20%
|
-2,94%
|
7,31%
|
-1,65%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
638,94
|
2,47%
|
3,37%
|
14,27%
|
8,76%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4582,00
|
0,46%
|
-1,95%
|
8,71%
|
16,83%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,8290
|
-1,40%
|
-2,71%
|
-2,04%
|
6,77%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
20,20
|
-0,05%
|
-0,64%
|
-0,49%
|
25,31%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
206,30
|
0,39%
|
1,58%
|
4,56%
|
29,50%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
292,21
|
-0,10%
|
-11,93%
|
-39,36%
|
-20,80%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
378,11
|
0,24%
|
-10,44%
|
7,74%
|
96,47%
|
Bông
(US cent/lb)
|
66,08
|
0,26%
|
-0,21%
|
-1,89%
|
-33,26%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
13,4354
|
-0,23%
|
-4,00%
|
-7,18%
|
-26,80%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
646,00
|
0,01%
|
-2,30%
|
2,06%
|
11,98%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
373,0452
|
0,55%
|
9,32%
|
6,51%
|
1,92%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1184,00
|
0,00%
|
-0,67%
|
-0,17%
|
1,98%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
21,38
|
-0,04%
|
3,43%
|
11,70%
|
-10,31%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8534,31
|
2,18%
|
-17,08%
|
-25,21%
|
23,97%
|
Chè
(INR/kg)
|
146,46
|
2,47%
|
2,47%
|
-3,87%
|
21,96%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1382,60
|
-0,07%
|
2,57%
|
8,75%
|
70,69%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
530,77
|
0,05%
|
0,33%
|
3,55%
|
27,90%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2100,00
|
0,00%
|
0,00%
|
0,00%
|
5,05%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7150,00
|
1,42%
|
1,42%
|
-3,12%
|
28,25%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
25,10
|
-6,69%
|
-16,89%
|
-25,52%
|
-35,81%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
479,7983
|
-0,10%
|
-3,56%
|
-0,46%
|
13,29%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics