Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1049,75

-0,31%

1,34%

4,87%

-9,45%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

530,00

0,14%

-1,58%

-0,98%

-14,83%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

571,09

-0,95%

-0,50%

-14,90%

6,85%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4058,00

0,55%

2,09%

-4,72%

4,16%

Phô mai

(USD/lb)

1,8150

0,28%

4,90%

7,27%

-0,11%

Sữa

(USD/cwt)

17,45

-0,11%

0,46%

-5,88%

12,44%

Cao su

(US cent/kg)

168,90

-0,18%

-0,12%

-13,43%

5,69%

Nước cam

(US cent/lb)

260,95

3,14%

-14,84%

-0,44%

-32,94%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

405,86

0,10%

7,72%

3,63%

77,16%

Bông

(US cent/lb)

66,501

-0,94%

0,22%

1,21%

-17,80%

Gạo thô

(USD/cwt)

12,9500

-1,22%

-3,97%

-1,75%

-31,28%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

697,12

0,80%

4,31%

18,57%

12,29%

Yến mạch

(US cent/bushel)

363,7528

1,47%

2,25%

0,69%

-2,74%

Vải len

(AUD/100kg)

1232,00

0,00%

0,00%

-1,44%

5,12%

Đường thô

(US cent/lb)

18,16

1,27%

1,38%

-6,25%

-6,47%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9403,59

1,07%

12,76%

17,66%

-13,30%

Chè

(INR/kg)

181,34

5,63%

5,63%

30,19%

17,65%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1327,60

0,45%

0,49%

0,24%

53,18%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

516,02

-0,39%

-3,65%

0,63%

17,33%

Lúa mạch

(INR/kg)

2370,50

-0,67%

4,98%

13,34%

17,96%

(EUR/tấn)

7413,00

0,18%

1,55%

0,09%

25,90%

Khoai tây

(EUR/100kg)

17,50

0,00%

0,00%

-20,81%

-39,86%

Ngô

(US cent/bushel)

477,4833

0,05%

-0,89%

5,81%

6,11%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics