Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 26/4/2025
Hôm nay 26/4/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1049,75
|
-0,31%
|
1,34%
|
4,87%
|
-9,45%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
530,00
|
0,14%
|
-1,58%
|
-0,98%
|
-14,83%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
571,09
|
-0,95%
|
-0,50%
|
-14,90%
|
6,85%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4058,00
|
0,55%
|
2,09%
|
-4,72%
|
4,16%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,8150
|
0,28%
|
4,90%
|
7,27%
|
-0,11%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
17,45
|
-0,11%
|
0,46%
|
-5,88%
|
12,44%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
168,90
|
-0,18%
|
-0,12%
|
-13,43%
|
5,69%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
260,95
|
3,14%
|
-14,84%
|
-0,44%
|
-32,94%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
405,86
|
0,10%
|
7,72%
|
3,63%
|
77,16%
|
Bông
(US cent/lb)
|
66,501
|
-0,94%
|
0,22%
|
1,21%
|
-17,80%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
12,9500
|
-1,22%
|
-3,97%
|
-1,75%
|
-31,28%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
697,12
|
0,80%
|
4,31%
|
18,57%
|
12,29%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
363,7528
|
1,47%
|
2,25%
|
0,69%
|
-2,74%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1232,00
|
0,00%
|
0,00%
|
-1,44%
|
5,12%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
18,16
|
1,27%
|
1,38%
|
-6,25%
|
-6,47%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
9403,59
|
1,07%
|
12,76%
|
17,66%
|
-13,30%
|
Chè
(INR/kg)
|
181,34
|
5,63%
|
5,63%
|
30,19%
|
17,65%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1327,60
|
0,45%
|
0,49%
|
0,24%
|
53,18%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
516,02
|
-0,39%
|
-3,65%
|
0,63%
|
17,33%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2370,50
|
-0,67%
|
4,98%
|
13,34%
|
17,96%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7413,00
|
0,18%
|
1,55%
|
0,09%
|
25,90%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
17,50
|
0,00%
|
0,00%
|
-20,81%
|
-39,86%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
477,4833
|
0,05%
|
-0,89%
|
5,81%
|
6,11%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics