Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 27/5/2025
Hôm nay 27/5/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1062,88
|
0,01%
|
0,94%
|
1,03%
|
-13,51%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
541,64
|
-0,39%
|
-0,80%
|
5,07%
|
-22,65%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
599,10
|
0,50%
|
-0,67%
|
3,91%
|
13,46%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3832,00
|
0,08%
|
-1,99%
|
-3,26%
|
-3,31%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,8399
|
-7,36%
|
-5,69%
|
1,09%
|
-7,77%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,58
|
0,00%
|
0,00%
|
6,35%
|
0,05%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
169,20
|
-0,18%
|
-2,08%
|
0,36%
|
-3,20%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
277,96
|
1,76%
|
10,39%
|
4,05%
|
-42,95%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
359,83
|
0,02%
|
-4,04%
|
-13,27%
|
56,78%
|
Bông
(US cent/lb)
|
65,824
|
-0,35%
|
-0,42%
|
-0,58%
|
-19,83%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
13,1357
|
-0,26%
|
3,43%
|
5,00%
|
-27,40%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
718,79
|
0,14%
|
-0,14%
|
3,64%
|
7,58%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
352,2569
|
-0,56%
|
-1,19%
|
-4,60%
|
-6,57%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1203,00
|
0,00%
|
1,18%
|
-2,35%
|
6,46%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
17,31
|
0,00%
|
-0,96%
|
-2,97%
|
-7,47%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
9864,98
|
0,50%
|
-9,54%
|
9,21%
|
14,58%
|
Chè
(INR/kg)
|
190,63
|
-2,11%
|
-2,11%
|
5,04%
|
-1,91%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1307,10
|
-0,23%
|
-0,27%
|
-1,19%
|
45,20%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
488,49
|
0,04%
|
0,71%
|
-9,87%
|
-0,15%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2311,50
|
-0,09%
|
-0,67%
|
-2,49%
|
7,79%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7388,00
|
0,00%
|
0,30%
|
-0,34%
|
11,30%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
9,60
|
0,00%
|
-30,43%
|
-41,82%
|
-73,33%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
459,4573
|
0,10%
|
1,09%
|
-3,37%
|
-0,66%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics