Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1062,88

0,01%

0,94%

1,03%

-13,51%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

541,64

-0,39%

-0,80%

5,07%

-22,65%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

599,10

0,50%

-0,67%

3,91%

13,46%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3832,00

0,08%

-1,99%

-3,26%

-3,31%

Phô mai

(USD/lb)

1,8399

-7,36%

-5,69%

1,09%

-7,77%

Sữa

(USD/cwt)

18,58

0,00%

0,00%

6,35%

0,05%

Cao su

(US cent/kg)

169,20

-0,18%

-2,08%

0,36%

-3,20%

Nước cam

(US cent/lb)

277,96

1,76%

10,39%

4,05%

-42,95%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

359,83

0,02%

-4,04%

-13,27%

56,78%

Bông

(US cent/lb)

65,824

-0,35%

-0,42%

-0,58%

-19,83%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,1357

-0,26%

3,43%

5,00%

-27,40%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

718,79

0,14%

-0,14%

3,64%

7,58%

Yến mạch

(US cent/bushel)

352,2569

-0,56%

-1,19%

-4,60%

-6,57%

Vải len

(AUD/100kg)

1203,00

0,00%

1,18%

-2,35%

6,46%

Đường thô

(US cent/lb)

17,31

0,00%

-0,96%

-2,97%

-7,47%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9864,98

0,50%

-9,54%

9,21%

14,58%

Chè

(INR/kg)

190,63

-2,11%

-2,11%

5,04%

-1,91%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1307,10

-0,23%

-0,27%

-1,19%

45,20%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

488,49

0,04%

0,71%

-9,87%

-0,15%

Lúa mạch

(INR/kg)

2311,50

-0,09%

-0,67%

-2,49%

7,79%

(EUR/tấn)

7388,00

0,00%

0,30%

-0,34%

11,30%

Khoai tây

(EUR/100kg)

9,60

0,00%

-30,43%

-41,82%

-73,33%

Ngô

(US cent/bushel)

459,4573

0,10%

1,09%

-3,37%

-0,66%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics