Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 2/8/2024
Hôm nay 2/8/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1022,69
|
0,06%
|
-4,42%
|
-13,01%
|
-22,72%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
535,09
|
0,30%
|
2,17%
|
-6,82%
|
-18,35%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
501,08
|
0,30%
|
-0,31%
|
11,19%
|
0,02%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3860,00
|
0,00%
|
-2,06%
|
-5,44%
|
0,94%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
2,0250
|
-0,69%
|
2,58%
|
4,71%
|
8,75%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
20,42
|
-0,54%
|
2,92%
|
2,61%
|
16,75%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
163,30
|
0,93%
|
0,80%
|
-2,91%
|
25,42%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
420,88
|
0,00%
|
0,19%
|
-5,54%
|
39,13%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
226,83
|
-0,73%
|
-2,43%
|
0,14%
|
35,87%
|
Bông
(US cent/lb)
|
66,69
|
-0,01%
|
-0,50%
|
-2,34%
|
-21,68%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7545,71
|
-6,63%
|
-3,96%
|
-2,23%
|
111,84%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
15,0212
|
0,13%
|
-0,93%
|
-11,28%
|
-7,62%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
610,03
|
0,07%
|
-5,68%
|
-6,56%
|
-21,93%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
318,7608
|
1,35%
|
-0,27%
|
4,11%
|
-27,93%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1124,00
|
0,00%
|
1,54%
|
-1,58%
|
-4,67%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
18,56
|
-2,33%
|
-0,46%
|
-9,96%
|
-23,30%
|
Chè
(USD/kg)
|
222,16
|
-1,44%
|
-1,44%
|
1,88%
|
20,17%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
894,90
|
-1,46%
|
-2,20%
|
-3,68%
|
-7,26%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
473,01
|
-0,93%
|
-0,11%
|
-4,10%
|
6,41%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7250,00
|
0,69%
|
5,84%
|
11,11%
|
60,22%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
32,20
|
0,00%
|
-9,04%
|
-18,48%
|
-2,42%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
383,3116
|
0,35%
|
-6,51%
|
-8,63%
|
-22,33%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics