Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1028,47

0,56%

-1,08%

-3,04%

-9,86%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

547,79

0,19%

-7,16%

-2,62%

-4,94%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

628,67

1,27%

1,72%

10,25%

7,28%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4529,00

0,44%

-2,89%

5,77%

14,08%

Phô mai

(USD/lb)

1,8560

0,05%

-0,11%

-2,32%

6,67%

Sữa

(USD/cwt)

20,21

0,05%

-0,54%

-0,54%

17,23%

Cao su

(US cent/kg)

202,20

-0,25%

-0,83%

2,48%

25,20%

Nước cam

(US cent/lb)

296,29

2,51%

-4,27%

-37,95%

-15,83%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

377,81

0,23%

-4,44%

3,68%

92,91%

Bông

(US cent/lb)

65,10

-0,16%

-1,46%

-2,81%

-39,30%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,2993

0,15%

-2,21%

-5,88%

-27,27%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

644,76

0,44%

-3,48%

1,25%

11,69%

Yến mạch

(US cent/bushel)

347,5039

-2,12%

-2,32%

-0,71%

-6,33%

Vải len

(AUD/100kg)

1195,00

0,93%

0,93%

0,76%

3,20%

Đường thô

(US cent/lb)

19,67

0,11%

-7,66%

1,33%

-12,88%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8836,06

-2,01%

-2,73%

-24,34%

36,65%

Chè

(INR/kg)

146,46

2,47%

2,47%

-3,87%

21,96%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1375,50

-0,51%

1,69%

8,22%

69,81%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

538,22

0,04%

1,40%

7,59%

30,64%

Lúa mạch

(INR/kg)

2100,00

0,00%

0,00%

0,00%

5,05%

(EUR/tấn)

7150,00

0,01%

1,42%

-1,72%

28,48%

Khoai tây

(EUR/100kg)

23,30

-5,28%

-17,38%

-31,47%

-39,95%

Ngô

(US cent/bushel)

465,9690

0,26%

-4,95%

-6,24%

8,49%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics