Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

975,07

0,11%

-1,73%

-7,80%

-24,02%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

558,61

-0,02%

-3,02%

-4,35%

-1,31%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

534,09

0,68%

1,73%

2,49%

9,33%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4535,00

0,11%

3,37%

13,43%

21,35%

Phô mai

(USD/lb)

2,2232

13,72%

13,14%

-2,62%

24,97%

Sữa

(USD/cwt)

22,73

0,00%

-0,09%

-2,49%

34,82%

Cao su

(US cent/kg)

194,50

-0,82%

-2,06%

-4,05%

32,86%

Nước cam

(US cent/lb)

489,77

-7,05%

4,62%

6,08%

18,89%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

252,70

2,06%

0,25%

-7,03%

58,83%

Bông

(US cent/lb)

70,38

-0,08%

-2,87%

-1,39%

-15,19%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

6892,31

1,53%

-6,66%

-10,73%

80,14%

Gạo thô

(USD/cwt)

15,0359

-0,26%

-0,59%

-1,69%

-6,44%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

626,03

-0,01%

1,30%

2,67%

-6,28%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

378,2693

0,01%

-0,32%

-3,63%

-6,31%

Vải len

(AUD/100kg)

1131,00

0,00%

-0,62%

4,05%

-0,70%

Đường thô

(US cent/lb)

22,00

-0,46%

0,69%

-2,36%

-17,77%

Chè

(USD/kg)

235,24

43,51%

43,51%

-4,17%

34,26%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1280,80

2,02%

6,43%

9,97%

50,68%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

502,22

-1,29%

-0,56%

6,69%

25,95%

(EUR/tấn)

7528,00

1,05%

2,42%

-2,85%

47,61%

Khoai tây

(EUR/100kg)

28,80

-0,69%

-0,69%

-3,03%

14,29%

Ngô

(US cent/bushel)

410,4780

-0,07%

-1,50%

-3,42%

-14,22%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics