Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1072,51

-0,53%

3,65%

7,07%

9,84%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

529,23

0,04%

5,01%

4,13%

-7,73%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

566,50

-1,65%

-7,59%

-4,71%

4,90%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4290,00

-0,58%

-3,68%

-1,40%

-8,63%

Phô mai

(USD/lb)

1,7380

0,06%

-0,34%

0,64%

-11,19%

Sữa

(USD/cwt)

16,92

0,12%

-0,35%

-3,75%

-25,56%

Cao su

(US cent/kg)

174,40

0,11%

2,53%

0,40%

-9,87%

Nước cam

(US cent/lb)

184,25

-4,88%

-0,89%

-22,49%

-63,98%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

387,90

-0,56%

-6,20%

4,22%

56,52%

Bông

(US cent/lb)

65,054

0,01%

2,00%

2,81%

-7,21%

Gạo thô

(USD/cwt)

10,2850

0,00%

0,24%

-7,88%

-29,43%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

622,69

-0,32%

1,56%

2,55%

-0,49%

Yến mạch

(US cent/bushel)

290,4862

-0,18%

-3,81%

-5,53%

-25,66%

Vải len

(AUD/100kg)

1427,00

0,00%

-1,99%

-1,79%

26,17%

Đường thô

(US cent/lb)

14,37

-0,62%

-5,71%

-12,64%

-34,92%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

6005,00

-2,86%

1,50%

-14,19%

-16,77%

Chè

(INR/kg)

197,41

2,92%

2,92%

4,47%

-16,08%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1418,20

-0,19%

0,42%

5,06%

10,80%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

483,75

1,84%

4,09%

3,98%

-4,86%

Lúa mạch

(INR/kg)

2309,50

0,00%

-1,05%

-1,66%

-3,75%

(EUR/tấn)

5600,00

0,00%

1,36%

-0,11%

-26,32%

Khoai tây

(EUR/100kg)

7,50

0,00%

0,00%

-9,64%

-73,96%

Ngô

(US cent/bushel)

430,7941

-0,28%

1,84%

3,68%

4,69%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics