Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 29/11/2024
Hôm nay 29/11/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
988,75
|
0,53%
|
-0,18%
|
1,51%
|
-26,57%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
537,75
|
-0,32%
|
-2,00%
|
-5,74%
|
-8,19%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
588,54
|
-0,68%
|
-3,30%
|
10,20%
|
9,19%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4903,00
|
0,39%
|
5,67%
|
4,43%
|
25,88%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,7490
|
-1,91%
|
-3,80%
|
-10,49%
|
5,68%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
19,86
|
-0,05%
|
-0,30%
|
-12,59%
|
15,94%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
189,70
|
1,28%
|
-0,11%
|
-2,42%
|
31,10%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
513,01
|
0,00%
|
1,51%
|
1,52%
|
27,93%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
328,78
|
0,00%
|
8,66%
|
31,87%
|
68,61%
|
Bông
(US cent/lb)
|
73,71
|
0,00%
|
4,18%
|
5,20%
|
-7,17%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8881,22
|
-0,51%
|
6,49%
|
28,86%
|
103,23%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
15,1700
|
0,30%
|
0,33%
|
0,63%
|
-12,72%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
572,26
|
0,19%
|
-3,43%
|
-8,55%
|
-18,28%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
334,2500
|
-3,88%
|
-3,47%
|
-12,96%
|
-7,67%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1144,00
|
0,00%
|
0,62%
|
1,15%
|
-1,89%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
21,63
|
0,01%
|
1,21%
|
-2,74%
|
-16,94%
|
Chè
(INR/kg)
|
215,69
|
-1,05%
|
-1,05%
|
-8,31%
|
22,62%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1302,20
|
-1,27%
|
-2,52%
|
1,73%
|
44,69%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
500,76
|
0,10%
|
-1,48%
|
-2,59%
|
11,09%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7208,00
|
-1,56%
|
-7,49%
|
-5,16%
|
35,64%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
27,60
|
0,00%
|
-1,43%
|
-4,17%
|
-18,82%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
425,0205
|
0,00%
|
-0,11%
|
3,29%
|
-11,96%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics