Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1112,35

1,15%

4,25%

9,32%

12,70%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

538,66

0,87%

2,41%

5,05%

-5,29%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

539,00

-0,74%

-8,57%

-11,49%

-3,07%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4205,00

-1,29%

-4,86%

-4,21%

-13,57%

Phô mai

(USD/lb)

1,7400

0,00%

0,06%

-2,36%

-7,89%

Sữa

(USD/cwt)

16,91

0,00%

0,12%

-3,54%

-16,49%

Cao su

(US cent/kg)

174,70

-0,91%

0,58%

2,76%

-10,23%

Nước cam

(US cent/lb)

172,81

2,37%

-10,79%

-23,09%

-67,30%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

393,05

0,26%

0,76%

3,07%

60,07%

Bông

(US cent/lb)

65,934

0,60%

2,13%

1,22%

-5,69%

Gạo thô

(USD/cwt)

10,2457

-0,19%

-0,38%

-7,15%

-30,35%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

623,81

0,16%

0,74%

2,68%

-0,83%

Yến mạch

(US cent/bushel)

295,2789

1,91%

-0,58%

2,26%

-24,29%

Vải len

(AUD/100kg)

1413,00

0,00%

-0,98%

-9,71%

25,60%

Đường thô

(US cent/lb)

14,42

-0,06%

-0,27%

-14,21%

-34,10%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

6140,74

-0,17%

-0,67%

-2,26%

-16,31%

Chè

(INR/kg)

202,14

2,40%

2,40%

69,88%

-11,11%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1410,90

-0,02%

-1,29%

3,82%

6,36%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

480,50

-0,57%

2,40%

3,11%

-6,87%

Lúa mạch

(INR/kg)

2300,00

-0,45%

-0,41%

-1,35%

-4,13%

(EUR/tấn)

5188,00

0,14%

-7,36%

-6,52%

-33,06%

Khoai tây

(EUR/100kg)

7,50

0,00%

0,00%

-7,41%

-74,05%

Ngô

(US cent/bushel)

434,1227

0,61%

1,26%

2,94%

4,23%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics