Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 31/3/2025
Hôm nay 31/3/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1024,10
|
0,11%
|
1,66%
|
2,58%
|
-13,64%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
526,83
|
-0,27%
|
-3,96%
|
-1,02%
|
-5,46%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
678,17
|
0,09%
|
0,46%
|
4,26%
|
15,62%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4435,00
|
0,34%
|
2,67%
|
-1,41%
|
1,94%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,6861
|
-0,76%
|
-0,64%
|
-6,90%
|
8,92%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,65
|
-0,05%
|
0,65%
|
-7,76%
|
14,14%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
196,90
|
-1,55%
|
-0,05%
|
-3,86%
|
19,77%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
237,30
|
-4,12%
|
-11,64%
|
-23,08%
|
-36,42%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
379,60
|
0,16%
|
-2,61%
|
-2,42%
|
97,92%
|
Bông
(US cent/lb)
|
66,421
|
-0,71%
|
2,37%
|
4,62%
|
-27,89%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
13,4455
|
-0,51%
|
0,60%
|
0,75%
|
-17,49%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
611,03
|
-0,32%
|
6,70%
|
-2,94%
|
-3,64%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
355,2900
|
1,44%
|
-4,81%
|
0,57%
|
-0,07%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1245,00
|
-0,40%
|
-0,40%
|
4,18%
|
9,02%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
19,06
|
-0,01%
|
-1,14%
|
4,32%
|
-16,11%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8007,24
|
0,99%
|
-0,64%
|
1,43%
|
-20,88%
|
Chè
(INR/kg)
|
139,29
|
1,21%
|
1,21%
|
-3,24%
|
20,14%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1331,30
|
0,56%
|
-0,71%
|
-3,04%
|
55,71%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
525,28
|
0,83%
|
6,19%
|
-0,43%
|
17,84%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2171,00
|
1,14%
|
3,38%
|
3,38%
|
9,34%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7238,00
|
-0,85%
|
-3,66%
|
-1,86%
|
23,73%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
22,00
|
3,29%
|
8,91%
|
3,77%
|
-40,70%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
451,7699
|
-0,33%
|
-2,86%
|
2,50%
|
3,61%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics