Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1213,13

0,28%

-2,88%

5,03%

-2,46%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

685,25

0,70%

-1,69%

14,39%

9,81%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

518,03

-1,72%

-2,54%

-2,17%

2,58%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3996,00

0,05%

2,07%

4,77%

21,87%

Phô mai

(USD/lb)

1,9666

1,11%

-1,62%

5,22%

12,96%

Sữa

(USD/cwt)

18,60

0,32%

0,16%

1,36%

15,03%

Cao su

(US cent/kg)

179,10

-0,67%

4,19%

11,73%

34,66%

Nước cam

(US cent/lb)

457,55

-4,12%

-1,92%

16,87%

62,14%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

233,67

0,00%

8,35%

7,91%

30,80%

Bông

(US cent/lb)

77,52

-0,53%

-3,51%

4,19%

-10,29%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9207,67

-0,62%

12,02%

13,12%

206,21%

Gạo thô

(USD/cwt)

17,8147

-0,02%

-2,71%

-5,62%

20,49%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

658,49

0,06%

-0,94%

8,19%

1,02%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

383,0248

1,05%

2,07%

5,07%

12,91%

Vải len

(AUD/100kg)

1137,00

0,62%

0,62%

-2,99%

-5,96%

Đường thô

(US cent/lb)

18,15

0,00%

-0,69%

-5,56%

-27,57%

Chè

(USD/kg)

194,34

2,97%

2,97%

15,23%

19,03%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

886,00

-2,16%

-0,88%

3,69%

4,24%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

486,00

-1,27%

-1,92%

6,05%

22,96%

(EUR/tấn)

6588,00

0,00%

-0,75%

10,08%

41,07%

Khoai tây

(EUR/100kg)

38,40

0,79%

10,98%

37,14%

-23,96%

Ngô

(US cent/bushel)

450,8048

0,40%

-3,00%

0,01%

-14,01%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics