Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1116,54

0,07%

-1,35%

-0,29%

12,36%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

536,73

-0,19%

2,82%

-3,25%

-1,83%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

531,00

-0,75%

-3,45%

-2,39%

-10,09%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4119,00

-0,89%

0,73%

0,24%

-19,83%

Phô mai

(USD/lb)

1,5280

-0,26%

-1,67%

-11,88%

-14,25%

Sữa

(USD/cwt)

15,80

0,19%

-8,14%

-6,62%

-16,75%

Cao su

(US cent/kg)

172,40

0,29%

0,23%

0,82%

-14,31%

Nước cam

(US cent/lb)

148,85

-1,39%

-1,03%

-21,45%

-70,48%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

403,70

-0,46%

-1,90%

-0,38%

33,36%

Bông

(US cent/lb)

62,770

-0,10%

0,54%

-4,43%

-11,60%

Gạo thô

(USD/cwt)

9,9150

-1,98%

-2,28%

-0,30%

-34,58%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

627,49

-0,26%

-3,70%

0,09%

6,08%

Yến mạch

(US cent/bushel)

297,9863

-0,09%

1,10%

-1,00%

-12,74%

Vải len

(AUD/100kg)

1521,00

1,13%

1,13%

7,64%

33,19%

Đường thô

(US cent/lb)

14,92

-0,40%

-1,45%

4,92%

-29,56%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

5402,92

0,04%

8,21%

-18,14%

-41,03%

Chè

(INR/kg)

188,90

-0,58%

-0,58%

-6,55%

-7,48%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1431,40

0,35%

2,09%

1,17%

9,35%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

477,78

-0,98%

-1,18%

-0,25%

-8,99%

Lúa mạch

(INR/kg)

2266,50

-0,02%

-0,77%

-1,73%

-5,88%

(EUR/tấn)

3988,00

-0,28%

-13,30%

-23,03%

-46,11%

Khoai tây

(EUR/100kg)

6,10

0,00%

-16,44%

-18,67%

-78,14%

Ngô

(US cent/bushel)

431,5305

0,06%

-0,11%

-0,85%

1,18%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics