Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1057,04

-0,11%

1,13%

6,48%

-12,28%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

564,16

-0,46%

3,43%

4,33%

-5,85%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

596,30

0,65%

6,64%

8,50%

7,73%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4390,00

0,39%

2,52%

1,11%

15,47%

Phô mai

(USD/lb)

1,8850

-0,26%

-0,79%

-4,51%

8,58%

Sữa

(USD/cwt)

20,38

0,00%

0,39%

-0,34%

24,65%

Cao su

(US cent/kg)

199,30

1,01%

-1,09%

2,94%

30,95%

Nước cam

(US cent/lb)

454,74

0,01%

-3,89%

-13,57%

21,46%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

384,65

0,04%

7,58%

20,71%

102,98%

Bông

(US cent/lb)

66,20

0,03%

-1,16%

-3,64%

-23,94%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,6560

-0,54%

-3,83%

-1,40%

-25,42%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

644,47

0,60%

0,84%

5,47%

7,68%

Yến mạch

(US cent/bushel)

354,0708

0,30%

1,45%

6,97%

-1,99%

Vải len

(AUD/100kg)

1192,00

0,00%

0,51%

3,29%

1,79%

Đường thô

(US cent/lb)

19,23

0,05%

-0,13%

-0,43%

-18,26%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

11008,97

0,28%

-3,40%

-1,58%

112,16%

Chè

(INR/kg)

152,36

-3,63%

-3,63%

-10,41%

15,08%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1291,40

1,67%

1,58%

3,27%

54,66%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

517,76

0,00%

1,87%

0,84%

24,99%

Lúa mạch

(INR/kg)

2100,00

0,00%

0,00%

-12,94%

5,00%

(EUR/tấn)

7165,00

-1,51%

-2,91%

-1,65%

36,48%

Khoai tây

(EUR/100kg)

35,00

1,45%

3,86%

16,67%

-3,58%

Ngô

(US cent/bushel)

490,2351

0,30%

1,03%

7,10%

8,16%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics