Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1186,39

0,52%

-2,32%

-3,97%

-6,33%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

660,82

0,39%

-4,57%

1,90%

3,29%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

488,53

-0,61%

-8,35%

-9,78%

-2,88%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3926,00

0,15%

-2,65%

1,63%

18,40%

Phô mai

(USD/lb)

2,0501

-0,50%

5,51%

4,97%

19,19%

Sữa

(USD/cwt)

18,62

-0,16%

0,38%

1,03%

22,58%

Cao su

(US cent/kg)

175,00

0,11%

0,11%

8,23%

31,28%

Nước cam

(US cent/lb)

442,75

-3,16%

-9,12%

19,31%

61,50%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

231,31

2,35%

0,78%

17,37%

26,33%

Bông

(US cent/lb)

73,70

0,29%

-10,22%

-4,31%

-13,06%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9400,12

-0,56%

9,18%

28,02%

207,60%

Gạo thô

(USD/cwt)

17,4853

-0,53%

-1,87%

-4,66%

14,40%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

628,85

0,51%

-5,98%

-3,55%

-6,11%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

367,3037

0,36%

-3,79%

-5,88%

4,64%

Vải len

(AUD/100kg)

1137,00

0,00%

0,62%

-1,30%

-5,96%

Đường thô

(US cent/lb)

18,87

0,55%

0,86%

-3,13%

-22,66%

Chè

(USD/kg)

206,85

6,44%

6,44%

13,24%

24,95%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

909,70

-0,80%

0,50%

6,82%

8,30%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

469,53

-2,08%

-3,78%

-2,29%

10,87%

(EUR/tấn)

6563,00

0,00%

8,79%

9,38%

35,32%

Khoai tây

(EUR/100kg)

38,90

0,00%

5,14%

38,93%

30,98%

Ngô

(US cent/bushel)

442,5616

0,13%

-2,79%

-5,64%

-17,20%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts