Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 6/12/2024
Hôm nay 6/12/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
992,57
|
-0,12%
|
0,31%
|
-2,26%
|
-23,53%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
545,53
|
-0,22%
|
2,50%
|
-4,54%
|
-13,13%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
579,07
|
-1,96%
|
-1,59%
|
1,39%
|
1,15%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
5153,00
|
0,29%
|
2,59%
|
4,10%
|
38,48%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,7600
|
-1,23%
|
0,63%
|
-4,14%
|
12,97%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,72
|
-1,37%
|
-5,74%
|
-6,12%
|
16,27%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
201,20
|
-0,10%
|
6,06%
|
2,44%
|
28,89%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
498,01
|
0,10%
|
-0,55%
|
-4,20%
|
54,18%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
312,46
|
-0,93%
|
-4,96%
|
25,42%
|
65,94%
|
Bông
(US cent/lb)
|
72,95
|
7,91%
|
2,82%
|
2,72%
|
-9,94%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
15,1296
|
-0,17%
|
-0,56%
|
4,63%
|
-13,64%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
591,62
|
0,01%
|
3,58%
|
-6,10%
|
-8,80%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
337,2738
|
-1,24%
|
-0,07%
|
-12,00%
|
-12,57%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1142,00
|
-0,17%
|
-0,17%
|
1,51%
|
-5,78%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
21,27
|
-0,05%
|
-1,66%
|
-3,54%
|
3,35%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
9593,71
|
4,71%
|
5,45%
|
38,17%
|
128,64%
|
Chè
(INR/kg)
|
204,17
|
-5,34%
|
-5,34%
|
-10,22%
|
34,56%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1308,00
|
-0,08%
|
0,45%
|
-1,33%
|
59,51%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
529,28
|
0,10%
|
5,80%
|
1,25%
|
20,84%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2407,50
|
-0,02%
|
-0,15%
|
0,02%
|
14,70%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7225,00
|
-2,36%
|
0,24%
|
-8,54%
|
30,46%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
27,80
|
-0,36%
|
0,72%
|
-2,80%
|
-9,15%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
425,5103
|
-0,23%
|
0,59%
|
-0,47%
|
-9,71%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics