Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1030,04

-1,41%

0,56%

-10,29%

-20,83%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

537,14

-0,62%

2,60%

-5,76%

-21,05%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

506,17

0,34%

2,66%

14,25%

0,13%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3799,00

0,29%

-2,99%

-5,97%

0,72%

Phô mai

(USD/lb)

1,9721

0,11%

-2,32%

-0,65%

4,07%

Sữa

(USD/cwt)

20,22

-0,39%

1,97%

2,12%

16,47%

Cao su

(US cent/kg)

167,00

-0,24%

2,14%

3,34%

30,78%

Nước cam

(US cent/lb)

417,65

-1,44%

-2,48%

-7,63%

36,87%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

227,52

-1,04%

-1,04%

-1,30%

38,77%

Bông

(US cent/lb)

66,69

0,84%

-1,90%

-0,68%

-23,44%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8054,44

6,92%

3,23%

2,93%

131,72%

Gạo thô

(USD/cwt)

15,1843

-0,36%

-0,04%

-7,17%

-5,69%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

610,40

-0,22%

-1,72%

-6,33%

-23,18%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

320,7586

2,96%

0,01%

8,17%

-24,99%

Vải len

(AUD/100kg)

1124,00

0,00%

0,00%

-0,09%

-4,67%

Đường thô

(US cent/lb)

18,02

-0,82%

-5,15%

-10,23%

-24,10%

Chè

(USD/kg)

222,16

-1,44%

-1,44%

1,88%

20,17%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

909,00

0,43%

-0,44%

-1,25%

-4,32%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

453,23

-3,98%

-0,93%

-10,65%

-2,79%

(EUR/tấn)

7238,00

0,00%

3,77%

10,50%

58,62%

Khoai tây

(EUR/100kg)

30,10

-5,35%

-10,95%

-22,02%

-8,79%

Ngô

(US cent/bushel)

387,9551

-0,59%

-4,21%

-4,86%

-21,75%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics