Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1036,61

0,52%

-1,79%

-9,85%

-20,44%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

536,34

-0,72%

0,96%

-6,03%

-21,28%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

504,47

0,68%

-1,11%

10,97%

-1,18%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3917,00

1,48%

-0,61%

-4,04%

2,43%

Phô mai

(USD/lb)

1,9680

-2,81%

-1,11%

0,36%

7,89%

Sữa

(USD/cwt)

20,29

-0,54%

2,32%

3,84%

18,72%

Cao su

(US cent/kg)

167,40

1,70%

2,83%

-1,41%

30,48%

Nước cam

(US cent/lb)

423,77

0,19%

-2,26%

-4,66%

40,60%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

229,91

0,00%

-0,21%

2,95%

39,55%

Bông

(US cent/lb)

67,06

-0,10%

-0,43%

0,80%

-22,29%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7533,30

0,00%

-3,45%

-3,46%

114,62%

Gạo thô

(USD/cwt)

14,9295

-0,06%

-1,76%

-8,73%

-7,27%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

611,73

0,00%

-5,35%

-5,79%

-23,29%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

325,5979

0,49%

1,19%

9,97%

-23,75%

Vải len

(AUD/100kg)

1124,00

0,00%

0,00%

-1,58%

-4,67%

Đường thô

(US cent/lb)

18,17

0,00%

-1,61%

-11,50%

-23,31%

Chè

(USD/kg)

222,16

-1,44%

-1,44%

1,88%

20,17%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

905,10

1,14%

-1,01%

-2,61%

-6,21%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

472,02

0,00%

3,18%

-6,95%

1,24%

(EUR/tấn)

7238,00

-0,17%

5,37%

10,02%

58,21%

Khoai tây

(EUR/100kg)

31,80

-1,24%

-9,14%

-19,29%

-3,34%

Ngô

(US cent/bushel)

386,1156

-4,37%

-6,40%

-5,37%

-22,17%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics