Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1059,19

-0,12%

1,45%

6,74%

-11,55%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

589,56

0,31%

3,98%

8,58%

-3,11%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

585,61

2,21%

1,48%

6,18%

5,71%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4411,00

0,14%

2,82%

1,26%

13,86%

Phô mai

(USD/lb)

1,8970

-0,42%

-0,68%

-2,67%

11,46%

Sữa

(USD/cwt)

20,32

-0,10%

-0,20%

-0,73%

25,20%

Cao su

(US cent/kg)

193,00

-0,41%

-3,16%

4,16%

26,56%

Nước cam

(US cent/lb)

438,09

0,01%

-7,71%

-16,18%

14,19%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

403,37

0,01%

6,81%

25,81%

113,65%

Bông

(US cent/lb)

66,05

0,04%

0,23%

-3,13%

-25,87%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,7103

0,44%

-1,61%

-0,94%

-26,82%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

648,52

-0,20%

1,36%

5,67%

8,88%

Yến mạch

(US cent/bushel)

360,5322

-0,95%

3,67%

11,19%

-3,41%

Vải len

(AUD/100kg)

1215,00

0,00%

1,93%

5,29%

4,47%

Đường thô

(US cent/lb)

19,54

0,05%

0,76%

1,90%

-18,54%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9922,46

0,06%

-10,55%

-11,51%

83,41%

Chè

(INR/kg)

152,36

-3,63%

-3,63%

-10,41%

15,08%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1285,50

-0,03%

1,20%

2,62%

55,82%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

522,80

0,06%

1,43%

-1,13%

26,74%

Lúa mạch

(INR/kg)

2100,00

0,00%

0,00%

-12,94%

5,00%

(EUR/tấn)

7100,00

-0,35%

-1,73%

-2,78%

29,68%

Khoai tây

(EUR/100kg)

34,60

-1,14%

1,17%

15,72%

-7,73%

Ngô

(US cent/bushel)

495,5413

0,06%

1,08%

8,20%

10,98%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics