Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 7/2/2025
Hôm nay 7/2/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1059,19
|
-0,12%
|
1,45%
|
6,74%
|
-11,55%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
589,56
|
0,31%
|
3,98%
|
8,58%
|
-3,11%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
585,61
|
2,21%
|
1,48%
|
6,18%
|
5,71%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4411,00
|
0,14%
|
2,82%
|
1,26%
|
13,86%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,8970
|
-0,42%
|
-0,68%
|
-2,67%
|
11,46%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
20,32
|
-0,10%
|
-0,20%
|
-0,73%
|
25,20%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
193,00
|
-0,41%
|
-3,16%
|
4,16%
|
26,56%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
438,09
|
0,01%
|
-7,71%
|
-16,18%
|
14,19%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
403,37
|
0,01%
|
6,81%
|
25,81%
|
113,65%
|
Bông
(US cent/lb)
|
66,05
|
0,04%
|
0,23%
|
-3,13%
|
-25,87%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
13,7103
|
0,44%
|
-1,61%
|
-0,94%
|
-26,82%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
648,52
|
-0,20%
|
1,36%
|
5,67%
|
8,88%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
360,5322
|
-0,95%
|
3,67%
|
11,19%
|
-3,41%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1215,00
|
0,00%
|
1,93%
|
5,29%
|
4,47%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
19,54
|
0,05%
|
0,76%
|
1,90%
|
-18,54%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
9922,46
|
0,06%
|
-10,55%
|
-11,51%
|
83,41%
|
Chè
(INR/kg)
|
152,36
|
-3,63%
|
-3,63%
|
-10,41%
|
15,08%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1285,50
|
-0,03%
|
1,20%
|
2,62%
|
55,82%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
522,80
|
0,06%
|
1,43%
|
-1,13%
|
26,74%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2100,00
|
0,00%
|
0,00%
|
-12,94%
|
5,00%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7100,00
|
-0,35%
|
-1,73%
|
-2,78%
|
29,68%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
34,60
|
-1,14%
|
1,17%
|
15,72%
|
-7,73%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
495,5413
|
0,06%
|
1,08%
|
8,20%
|
10,98%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics