Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

993,83

0,11%

-3,34%

-0,47%

-14,49%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

540,57

0,11%

0,33%

-0,77%

-3,08%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

574,08

0,42%

-14,13%

-11,06%

3,24%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4210,00

0,00%

-6,82%

-6,49%

-1,61%

Phô mai

(USD/lb)

1,7090

1,12%

0,47%

-0,52%

1,42%

Sữa

(USD/cwt)

17,15

0,29%

-8,09%

-6,34%

10,22%

Cao su

(US cent/kg)

164,90

1,10%

-14,65%

-16,21%

-2,02%

Nước cam

(US cent/lb)

234,65

10,74%

-9,12%

-15,71%

-35,85%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

341,84

0,45%

-12,22%

-11,65%

59,96%

Bông

(US cent/lb)

65,617

-0,71%

-3,81%

-0,47%

-23,74%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,5147

0,03%

2,19%

-1,21%

-21,06%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

644,84

0,05%

2,89%

14,10%

0,76%

Yến mạch

(US cent/bushel)

330,7753

0,23%

-9,15%

-9,15%

-1,63%

Vải len

(AUD/100kg)

1249,00

0,00%

0,32%

1,96%

9,37%

Đường thô

(US cent/lb)

18,29

-2,00%

-5,50%

-2,93%

-14,84%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7766,98

-2,51%

-6,71%

-4,77%

-23,88%

Chè

(INR/kg)

139,29

1,21%

1,21%

-3,24%

20,14%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1323,70

-0,05%

-1,04%

-2,41%

51,19%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

516,53

0,00%

-1,94%

7,32%

15,30%

Lúa mạch

(INR/kg)

2179,50

0,65%

1,42%

3,79%

13,16%

(EUR/tấn)

7185,00

0,00%

-1,83%

-2,75%

23,60%

Khoai tây

(EUR/100kg)

17,50

-4,89%

-21,52%

-22,91%

-53,08%

Ngô

(US cent/bushel)

470,0233

0,22%

2,79%

2,56%

8,40%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics