Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 9/4/2025
Hôm nay 9/4/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
993,83
|
0,11%
|
-3,34%
|
-0,47%
|
-14,49%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
540,57
|
0,11%
|
0,33%
|
-0,77%
|
-3,08%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
574,08
|
0,42%
|
-14,13%
|
-11,06%
|
3,24%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4210,00
|
0,00%
|
-6,82%
|
-6,49%
|
-1,61%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,7090
|
1,12%
|
0,47%
|
-0,52%
|
1,42%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
17,15
|
0,29%
|
-8,09%
|
-6,34%
|
10,22%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
164,90
|
1,10%
|
-14,65%
|
-16,21%
|
-2,02%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
234,65
|
10,74%
|
-9,12%
|
-15,71%
|
-35,85%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
341,84
|
0,45%
|
-12,22%
|
-11,65%
|
59,96%
|
Bông
(US cent/lb)
|
65,617
|
-0,71%
|
-3,81%
|
-0,47%
|
-23,74%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
13,5147
|
0,03%
|
2,19%
|
-1,21%
|
-21,06%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
644,84
|
0,05%
|
2,89%
|
14,10%
|
0,76%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
330,7753
|
0,23%
|
-9,15%
|
-9,15%
|
-1,63%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1249,00
|
0,00%
|
0,32%
|
1,96%
|
9,37%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
18,29
|
-2,00%
|
-5,50%
|
-2,93%
|
-14,84%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7766,98
|
-2,51%
|
-6,71%
|
-4,77%
|
-23,88%
|
Chè
(INR/kg)
|
139,29
|
1,21%
|
1,21%
|
-3,24%
|
20,14%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1323,70
|
-0,05%
|
-1,04%
|
-2,41%
|
51,19%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
516,53
|
0,00%
|
-1,94%
|
7,32%
|
15,30%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2179,50
|
0,65%
|
1,42%
|
3,79%
|
13,16%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7185,00
|
0,00%
|
-1,83%
|
-2,75%
|
23,60%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
17,50
|
-4,89%
|
-21,52%
|
-22,91%
|
-53,08%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
470,0233
|
0,22%
|
2,79%
|
2,56%
|
8,40%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics