Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 5/25
|
377,85
|
378,55
|
376,15
|
376,15
|
376,25
|
Tháng 7/25
|
366,50
|
377,05
|
365,65
|
374,70
|
365,65
|
Tháng 9/25
|
362,80
|
373,55
|
362,30
|
371,45
|
362,50
|
Tháng 12/25
|
357,75
|
367,90
|
357,15
|
365,85
|
357,50
|
Tháng 3/26
|
351,95
|
361,50
|
351,65
|
359,70
|
351,70
|
Tháng 5/26
|
343,90
|
353,35
|
343,90
|
351,55
|
343,70
|
Tháng 7/26
|
332,45
|
341,60
|
332,45
|
340,10
|
332,50
|
Tháng 9/26
|
317,25
|
327,25
|
317,25
|
325,80
|
318,15
|
Tháng 12/26
|
307,00
|
315,70
|
307,00
|
314,40
|
306,35
|
Tháng 3/27
|
304,70
|
305,05
|
303,30
|
305,05
|
296,80
|
Tháng 5/27
|
297,20
|
297,20
|
295,80
|
297,20
|
288,95
|
Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 7/25
|
17,56
|
17,69
|
17,41
|
17,45
|
17,52
|
Tháng 10/25
|
17,71
|
17,86
|
17,61
|
17,65
|
17,69
|
Tháng 3/26
|
18,08
|
18,24
|
18,00
|
18,05
|
18,07
|
Tháng 5/26
|
17,45
|
17,58
|
17,36
|
17,43
|
17,42
|
Tháng 7/26
|
17,21
|
17,35
|
17,12
|
17,21
|
17,19
|
Tháng 10/26
|
17,27
|
17,40
|
17,23
|
17,29
|
17,27
|
Tháng 3/27
|
17,60
|
17,70
|
17,60
|
17,66
|
17,64
|
Tháng 5/27
|
17,30
|
17,33
|
17,30
|
17,30
|
17,28
|
Tháng 7/27
|
17,17
|
17,18
|
17,17
|
17,18
|
17,16
|
Tháng 10/27
|
17,30
|
17,30
|
17,30
|
17,30
|
17,27
|
Tháng 3/28
|
17,65
|
17,65
|
17,65
|
17,65
|
17,62
|
Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới
