Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/lb

Dec'16

35,11

35,14

34,82

34,89

35,05

Jan'17

35,35

35,37

35,11

35,15

35,32

Mar'17

35,55

35,57

35,36

35,36

35,53

May'17

35,67

35,73

35,51

35,51

35,70

Jul'17

35,84

35,89

35,84

35,89

35,88

Aug'17

35,88

35,88

35,88

35,88

35,90

Sep'17

35,82

35,82

35,82

35,82

35,87

Oct'17

35,60

35,60

35,60

35,60

35,65

Dec'17

35,62

35,62

35,62

35,62

35,63

Jan'18

35,62

35,62

35,62

35,62

35,67

Mar'18

-

-

-

35,69*

35,69

May'18

-

-

-

35,69*

35,69

Jul'18

-

-

-

35,86*

35,86

Aug'18

-

-

-

35,86*

35,86

Sep'18

-

-

-

35,86*

35,86

Oct'18

-

-

-

35,86*

35,86

Dec'18

-

-

-

35,86*

35,86

Jul'19

-

-

-

35,86*

35,86

Oct'19

-

-

-

35,86*

35,86

Dec'19

-

-

-

35,86*

35,86

 Nguồn: Tradingcharts.com