Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

444,20

+1,85

+0,42%

Tháng 3/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1,799,70

+4,70

+0,26%

Tháng 4/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

22,74

+0,06

+0,26%

Tháng 3/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.027,90

+1,44

+0,14%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.376,62

-1,63

-0,07%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

4,4175

4,4635

4,4130

4,4130

4,5045

Feb'22

4,4225

4,4225

4,4175

4,4175

4,4160

Mar'22

4,4185

4,4500

4,4140

4,4400

4,4235

Apr'22

4,4700

4,4865

4,4155

4,4255

4,5180

May'22

4,4245

4,4540

4,4170

4,4470

4,4255

Jun'22

4,4505

4,4505

4,4215

4,4215

4,5155

Jul'22

4,4145

4,4445

4,4145

4,4445

4,4185

Aug'22

4,4165

4,4165

4,4165

4,4165

4,5105

Sep'22

4,4280

4,4680

4,3925

4,4090

4,5030

Oct'22

4,4070

4,4070

4,4070

4,4070

4,5010

Nov'22

4,3970

4,3970

4,3970

4,3970

4,4920

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

1793,3

1793,3

1793,3

1793,3

1829,9

Feb'22

1797,5

1798,4

1794,5

1797,5

1793,1

Mar'22

1798,4

1799,1

1795,8

1799,1

1794,2

Apr'22

1799,6

1800,3

1796,1

1799,7

1795,0

Jun'22

1801,6

1802,7

1799,1

1802,6

1797,7

Aug'22

1804,0

1804,0

1804,0

1804,0

1800,4

Oct'22

1828,9

1830,0

1802,5

1803,4

1839,6

Dec'22

1811,7

1811,7

1811,7

1811,7

1807,2

Feb'23

1815,1

1815,1

1815,1

1815,1

1811,2

Apr'23

1835,2

1835,6

1814,6

1815,0

1849,7

Jun'23

1822,0

1822,0

1818,8

1818,8

1853,2

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

2362,50

2362,50

2362,50

2362,50

2346,60

Feb'22

2359,90

2359,90

2359,90

2359,90

2344,00

Mar'22

2373,00

2374,00

2362,50

2368,00

2366,50

Jun'22

2326,50

2389,00

2245,00

2368,00

2351,60

Sep'22

2370,00

2370,00

2370,00

2370,00

2353,90

Dec'22

2370,00

2370,00

2370,00

2370,00

2353,90

Mar'23

-

2372,00

2372,00

2372,00

2355,90

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

1021,7

1021,7

1021,7

1021,7

1046,1

Feb'22

1020,6

1020,6

1020,6

1020,6

1044,2

Mar'22

1022,9

1031,0

1015,0

1020,9

1044,9

Apr'22

1025,5

1027,3

1021,0

1025,4

1021,8

Jul'22

1024,5

1024,5

1024,5

1024,5

1021,5

Oct'22

1038,5

1039,0

1014,6

1022,9

1046,9

Jan'23

1025,0

1025,9

1025,0

1025,9

1049,9

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

23,030

23,030

22,673

22,673

23,807

Feb'22

23,370

23,370

22,660

22,676

23,809

Mar'22

22,790

22,810

22,665

22,745

22,676

May'22

22,840

22,840

22,720

22,760

22,714

Jul'22

22,775

22,775

22,775

22,775

22,758

Sep'22

23,545

23,545

22,800

22,813

23,942

Dec'22

23,740

23,740

22,850

22,909

24,030

Jan'23

22,938

22,938

22,938

22,938

24,059

Mar'23

23,950

23,950

22,965

23,001

24,122

May'23

23,051

23,051

23,051

23,051

24,172

Jul'23

23,110

23,365

23,065

23,097

24,218

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts