Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

429,95

+0,35

+0,08%

Tháng 7/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.838,70

-9,70

-0,52%

Tháng 8/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

21,53

-0,16

-0,73%

Tháng 7/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

972,72

+3,85

+0,40%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.999,83

-2,32

-0,12%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

4,3410

4,3490

4,2890

4,2950

4,3040

Jul'22

4,2855

4,3020

4,2775

4,2850

4,2960

Aug'22

4,3550

4,3590

4,2805

4,2990

4,3065

Sep'22

4,2955

4,3115

4,2870

4,2950

4,3045

Oct'22

4,3085

4,3085

4,3070

4,3070

4,3185

Nov'22

4,3120

4,3130

4,3120

4,3125

4,3225

Dec'22

4,3075

4,3190

4,3060

4,3100

4,3135

Jan'23

4,3180

4,3540

4,3180

4,3180

4,3290

Feb'23

4,3210

4,3555

4,3210

4,3210

4,3330

Mar'23

4,3555

4,3600

4,3080

4,3185

4,3315

Apr'23

4,3225

4,3225

4,3225

4,3225

4,3225

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

1831,0

1831,7

1831,0

1831,7

1842,7

Jul'22

1837,1

1837,8

1833,2

1835,5

1845,2

Aug'22

1840,0

1840,9

1835,2

1839,1

1848,4

Oct'22

1846,2

1847,2

1843,9

1847,2

1856,3

Dec'22

1855,9

1857,3

1853,2

1856,1

1865,0

Feb'23

1863,0

1863,0

1863,0

1863,0

1874,6

Apr'23

1872,8

1872,8

1872,7

1872,7

1884,1

Jun'23

1894,8

1908,6

1889,0

1893,6

1901,9

Aug'23

1902,8

1902,8

1902,8

1902,8

1911,1

Oct'23

1912,5

1912,5

1912,5

1912,5

1920,8

Dec'23

1923,5

1923,5

1923,5

1923,5

1931,8

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

2055,00

2062,50

1994,80

1994,80

2044,70

Jul'22

2025,00

2025,00

2000,20

2000,20

2050,10

Aug'22

2005,50

2005,50

2005,50

2005,50

2054,00

Sep'22

1992,50

2005,50

1989,50

1995,00

2006,30

Dec'22

2053,50

2053,50

1999,00

2013,60

2062,60

Mar'23

2015,60

2015,60

2015,60

2015,60

2064,60

Jun'23

2017,60

2017,60

2017,60

2017,60

2066,60

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

969,3

969,3

969,3

969,3

945,5

Jul'22

962,0

966,6

958,3

965,1

968,3

Aug'22

968,6

968,6

968,6

968,6

943,8

Oct'22

963,1

966,2

959,5

966,2

969,3

Jan'23

950,0

970,2

945,7

970,2

946,2

Apr'23

971,0

971,0

971,0

971,0

975,5

Jul'23

979,6

979,6

979,6

979,6

955,6

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

21,495

21,500

21,485

21,500

21,651

Jul'22

21,535

21,575

21,480

21,520

21,688

Aug'22

21,815

21,900

21,655

21,737

22,138

Sep'22

21,625

21,670

21,595

21,635

21,781

Dec'22

21,785

21,820

21,785

21,820

21,949

Jan'23

22,100

22,105

21,900

22,012

22,430

Mar'23

22,395

22,675

22,000

22,148

22,570

May'23

22,283

22,283

22,283

22,283

22,709

Jul'23

22,429

22,429

22,429

22,429

22,855

Sep'23

22,575

22,575

22,575

22,575

23,001

Dec'23

22,660

22,660

22,660

22,660

22,785

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts