Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

458,40

+12,95

+2,91%

Tháng 5/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.922,10

+21,40

+1,13%

Tháng 4/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

24,73

+0,36

+1,49%

Tháng 5/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.057,98

+10,60

+1,01%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.669,42

+176,77

+7,09%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

4,4965

4,5700

4,4810

4,5660

4,4445

Apr'22

4,5050

4,5790

4,4875

4,5725

4,4510

May'22

4,5060

4,5850

4,4920

4,5765

4,4545

Jun'22

4,5085

4,5800

4,4935

4,5790

4,4535

Jul'22

4,5010

4,5810

4,4900

4,5760

4,4540

Aug'22

4,4675

4,5080

4,4525

4,4525

4,4820

Sep'22

4,4945

4,5740

4,4935

4,5700

4,4490

Oct'22

4,4630

4,4955

4,4475

4,4475

4,4760

Nov'22

4,4950

4,4950

4,4470

4,4470

4,4725

Dec'22

4,4785

4,5585

4,4785

4,5585

4,4385

Jan'23

4,4610

4,4825

4,4390

4,4390

4,4625

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1908,3

1926,5

1903,8

1919,0

1899,4

Apr'22

1908,4

1929,0

1903,0

1920,5

1900,7

May'22

1909,0

1926,5

1909,0

1925,4

1902,2

Jun'22

1912,2

1932,1

1906,6

1923,9

1904,0

Aug'22

1915,5

1935,5

1910,2

1926,9

1907,4

Oct'22

1924,0

1932,0

1924,0

1926,0

1910,9

Dec'22

1923,7

1942,0

1919,1

1934,4

1915,6

Feb'23

1928,7

1936,5

1920,7

1920,7

1908,6

Apr'23

1943,3

1943,3

1943,3

1943,3

1925,8

Jun'23

1941,0

1941,0

1930,8

1930,8

1919,0

Aug'23

1939,0

1939,0

1934,5

1934,5

1922,7

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2491,50

2685,00

2491,50

2653,00

2500,50

Apr'22

2676,00

2690,50

2662,00

2671,50

2362,30

May'22

2501,70

2501,70

2501,70

2501,70

2361,90

Jun'22

2488,50

2703,50

2481,00

2659,50

2504,60

Sep'22

2479,50

2631,00

2479,50

2631,00

2502,90

Dec'22

2502,90

2502,90

2502,90

2502,90

2366,50

Mar'23

2504,90

2504,90

2504,90

2504,90

2368,50

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1063,9

1073,1

1037,8

1037,8

1048,9

Apr'22

1046,7

1066,5

1041,0

1056,5

1038,7

May'22

1039,0

1039,0

1039,0

1039,0

1050,4

Jul'22

1045,9

1067,2

1042,2

1060,1

1039,8

Oct'22

1046,4

1062,9

1042,7

1062,7

1040,7

Jan'23

1059,0

1068,0

1059,0

1068,0

1043,7

Apr'23

1046,8

1046,8

1046,8

1046,8

1057,9

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

24,450

24,745

24,340

24,710

24,361

Apr'22

24,485

24,745

24,370

24,690

24,366

May'22

24,455

24,785

24,345

24,750

24,366

Jul'22

24,540

24,820

24,410

24,765

24,418

Sep'22

24,530

24,800

24,530

24,740

24,477

Dec'22

24,580

24,890

24,580

24,890

24,618

Jan'23

24,675

24,675

24,662

24,662

24,333

Mar'23

24,800

24,800

24,767

24,767

24,438

May'23

25,070

25,230

25,070

25,230

24,505

Jul'23

24,900

24,900

24,900

24,900

24,571

Sep'23

24,964

24,964

24,964

24,964

24,635

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts