Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

428,95

+0,65

+0,15%

Tháng 7/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.864,30

-6,30

-0,34%

Tháng 6/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

22,60

-0,07

-0,31%

Tháng 7/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

966,36

-0,13

-0,01%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.266,88

+4,94

+0,22%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

4,2900

4,2900

4,2900

4,2900

4,2710

Jun'22

4,2925

4,3055

4,2810

4,2810

4,2765

Jul'22

4,2990

4,3135

4,2860

4,3000

4,2830

Aug'22

4,3425

4,3425

4,2725

4,2810

4,2660

Sep'22

4,3030

4,3155

4,2905

4,3040

4,2870

Oct'22

4,2975

4,2980

4,2930

4,2930

4,2760

Nov'22

4,3030

4,3050

4,2975

4,2975

4,2805

Dec'22

4,3165

4,3180

4,3160

4,3160

4,2965

Jan'23

4,3000

4,3380

4,3000

4,3015

4,2835

Feb'23

4,3020

4,3405

4,3020

4,3045

4,2860

Mar'23

4,3385

4,3540

4,2885

4,3025

4,2840

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

1868,8

1868,8

1868,8

1868,8

1861,8

Jun'22

1868,3

1869,9

1862,4

1865,2

1870,6

Jul'22

1868,7

1879,3

1859,7

1873,9

1867,0

Aug'22

1876,1

1876,7

1869,7

1872,5

1877,8

Oct'22

1883,2

1883,2

1878,0

1878,0

1885,6

Dec'22

1892,1

1892,8

1887,0

1887,2

1894,2

Feb'23

1890,2

1903,6

1889,5

1903,6

1896,2

Apr'23

1910,2

1910,2

1906,8

1906,8

1912,9

Jun'23

1902,7

1922,4

1902,7

1922,4

1915,0

Aug'23

1931,6

1931,6

1931,6

1931,6

1924,0

Oct'23

1941,3

1941,3

1941,3

1941,3

1933,7

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

2235,60

2235,60

2235,60

2235,60

2213,30

Jun'22

2248,00

2260,50

2248,00

2251,00

2238,30

Jul'22

2240,50

2240,50

2240,50

2240,50

2219,10

Sep'22

2280,00

2280,00

2223,00

2246,00

2225,50

Dec'22

2246,00

2246,00

2246,00

2246,00

2225,50

Mar'23

2248,00

2248,00

2248,00

2248,00

2227,50

Jun'23

-

2250,00

2250,00

2250,00

2229,50

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

956,5

956,5

956,5

956,5

930,6

Jun'22

933,5

960,4

933,5

957,6

931,8

Jul'22

958,2

960,0

957,5

959,7

958,6

Oct'22

959,3

959,8

959,2

959,8

959,2

Jan'23

940,0

961,8

940,0

961,8

936,9

Apr'23

967,0

967,0

967,0

967,0

942,1

Jul'23

970,4

970,4

970,4

970,4

945,5

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

22,585

22,595

22,585

22,595

22,621

Jun'22

22,575

22,575

22,575

22,575

22,619

Jul'22

22,600

22,635

22,550

22,620

22,665

Sep'22

22,700

22,700

22,660

22,660

22,747

Dec'22

22,845

22,845

22,845

22,845

22,892

Jan'23

22,952

22,952

22,952

22,952

22,858

Mar'23

23,100

23,190

22,920

23,067

22,960

May'23

23,195

23,195

23,195

23,195

23,081

Jul'23

23,340

23,340

23,340

23,340

23,226

Sep'23

23,486

23,486

23,486

23,486

23,372

Dec'23

23,690

23,690

23,690

23,690

23,576

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts