Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

361,80

-6,85

-1,86%

Tháng 12/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.677,50

+0,90

+0,05%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

20,61

-0,18

-0,86%

Tháng 12/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

952,67

-11,49

-1,19%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.872,69

-3,81

-0,20%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

3,6370

3,7315

3,6345

3,7145

3,4565

Dec'22

3,6450

3,6465

3,5840

3,6170

3,6865

Jan'23

3,6060

3,6245

3,6060

3,6100

3,6840

Feb'23

3,6025

3,6110

3,6025

3,6110

3,6790

Mar'23

3,6350

3,6350

3,5740

3,6050

3,6735

Apr'23

3,6725

3,6725

3,6725

3,6725

3,4170

May'23

3,6025

3,6025

3,5715

3,5950

3,6665

Jun'23

3,5065

3,6820

3,5045

3,6665

3,4145

Jul'23

3,5830

3,5830

3,5830

3,5830

3,6610

Aug'23

3,6735

3,6735

3,6605

3,6605

3,4115

Sep'23

3,4530

3,6680

3,4530

3,6555

3,4075

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

1676,9

1676,9

1676,9

1676,9

1672,5

Dec'22

1678,6

1683,4

1673,4

1676,7

1676,6

Jan'23

1656,8

1691,1

1656,6

1683,6

1637,8

Feb'23

1692,5

1695,5

1687,5

1690,8

1690,6

Apr'23

1709,5

1709,5

1703,8

1703,8

1705,7

Jun'23

1724,6

1725,4

1719,4

1721,3

1720,7

Aug'23

1741,1

1741,1

1736,2

1736,2

1736,4

Oct'23

1745,5

1751,7

1745,5

1751,7

1705,5

Dec'23

1772,2

1772,4

1770,0

1770,0

1768,8

Feb'24

1782,9

1782,9

1782,9

1782,9

1735,8

Apr'24

1794,4

1794,4

1794,4

1794,4

1747,3

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

1836,90

1836,90

1836,90

1836,90

1795,50

Dec'22

1851,50

1861,50

1848,00

1860,00

1839,50

Jan'23

1845,20

1845,20

1845,20

1845,20

1803,00

Mar'23

1830,50

1912,00

1817,50

1856,30

1813,30

Jun'23

1832,50

1900,00

1832,50

1862,10

1819,10

Sep'23

1864,10

1864,10

1864,10

1864,10

1821,10

Dec'23

1866,10

1866,10

1866,10

1866,10

1823,10

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

969,8

969,8

969,8

969,8

933,4

Dec'22

965,1

965,1

965,1

965,1

928,7

Jan'23

964,7

964,7

953,3

957,4

960,5

Apr'23

956,4

957,6

951,4

956,4

958,0

Jul'23

955,6

955,6

955,6

955,6

960,4

Oct'23

963,7

963,7

963,7

963,7

927,2

Jan'24

958,2

958,2

958,2

958,2

921,7

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

19,980

20,935

19,950

20,790

19,436

Dec'22

20,570

20,655

20,475

20,580

20,784

Jan'23

20,650

20,675

20,545

20,545

20,820

Mar'23

20,735

20,760

20,590

20,685

20,900

May'23

20,110

21,140

20,045

20,998

19,675

Jul'23

19,855

21,140

19,855

21,127

19,813

Sep'23

20,410

21,280

20,410

21,275

19,962

Dec'23

21,165

21,165

21,165

21,165

21,531

Jan'24

21,566

21,566

21,566

21,566

20,236

Mar'24

21,762

21,762

21,762

21,762

20,432

May'24

21,912

21,912

21,912

21,912

20,582

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts