Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

493,75

+15,60

+3,26%

Tháng 5/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.966,60

+30,70

+1,59%

Tháng 4/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

25,79

+0,58

+2,29%

Tháng 5/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.128,07

+44,54

+4,11%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

3.011,50

+227,95

+8,19%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

4,7680

4,9290

4,7665

4,9290

4,7715

Apr'22

4,7755

4,9410

4,7550

4,9330

4,7770

May'22

4,7825

4,9490

4,7510

4,9375

4,7815

Jun'22

4,7700

4,9225

4,7590

4,9155

4,7710

Jul'22

4,7705

4,9220

4,7375

4,9125

4,7685

Aug'22

4,7605

4,9040

4,7605

4,9040

4,7610

Sep'22

4,7580

4,9030

4,7260

4,8940

4,7510

Oct'22

4,7560

4,8860

4,7495

4,8860

4,7475

Nov'22

4,7440

4,8800

4,7440

4,8800

4,7435

Dec'22

4,7300

4,8740

4,7070

4,8655

4,7300

Jan'23

4,7380

4,8640

4,7290

4,8640

4,7285

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1937,0

1970,9

1935,6

1965,1

1934,4

Apr'22

1938,5

1974,9

1931,5

1966,6

1935,9

May'22

1944,3

1974,0

1940,0

1968,9

1938,1

Jun'22

1942,1

1978,1

1934,9

1969,9

1939,3

Aug'22

1944,9

1981,1

1938,6

1973,6

1942,9

Oct'22

1957,0

1984,1

1942,8

1977,6

1946,9

Dec'22

1956,0

1988,4

1949,1

1982,6

1952,0

Feb'23

1974,0

1994,5

1974,0

1987,9

1957,6

Apr'23

1975,0

1993,4

1975,0

1993,4

1963,1

Jun'23

-

1998,4

1998,4

1998,4

1968,1

Aug'23

-

2002,1

2002,1

2002,1

1971,8

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2904,00

2979,90

2904,00

2979,90

2728,80

Apr'22

2781,50

2985,20

2781,50

2985,20

2734,10

May'22

2870,00

2984,80

2870,00

2984,80

2733,70

Jun'22

2767,00

2990,00

2761,00

2981,90

2730,80

Sep'22

2810,00

2964,20

2762,00

2964,20

2726,10

Dec'22

-

2964,20

2964,20

2964,20

2726,10

Mar'23

-

2966,20

2966,20

2966,20

2728,10

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

-

1116,1

1116,1

1116,1

1080,1

Apr'22

1081,2

1129,3

1071,8

1116,8

1080,8

May'22

1089,0

1116,4

1075,4

1114,8

1080,5

Jul'22

1081,1

1128,0

1072,0

1116,6

1080,9

Oct'22

1085,8

1120,7

1077,7

1116,4

1080,6

Jan'23

-

1118,8

1118,8

1118,8

1082,8

Apr'23

-

1121,8

1121,8

1121,8

1085,8

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

25,295

25,835

25,220

25,782

25,205

Apr'22

25,285

25,910

25,215

25,786

25,207

May'22

25,285

25,920

25,155

25,789

25,212

Jul'22

25,345

25,935

25,215

25,831

25,266

Sep'22

25,400

25,955

25,290

25,885

25,322

Dec'22

25,515

26,065

25,430

25,998

25,442

Jan'23

-

26,042

26,042

26,042

25,486

Mar'23

25,990

26,147

25,905

26,147

25,591

May'23

-

26,214

26,214

26,214

25,658

Jul'23

-

26,280

26,280

26,280

25,724

Sep'23

-

26,344

26,344

26,344

25,788

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts