Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

446,90

+0,65

+0,15%

Tháng 3/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.823,80

+2,00

+0,11%

Tháng 4/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

22,99

-0,09

-0,37%

Tháng 3/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.019,76

-4,75

-0,46%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.271,95

+4,76

+0,21%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

4,4705

4,4755

4,4360

4,4615

4,4835

Mar'22

4,4820

4,4840

4,4605

4,4675

4,4625

Apr'22

4,4815

4,4825

4,4675

4,4675

4,4675

May'22

4,4850

4,4865

4,4630

4,4685

4,4675

Jun'22

4,4830

4,4830

4,4515

4,4675

4,4870

Jul'22

4,4720

4,4720

4,4720

4,4720

4,4660

Aug'22

4,4705

4,4870

4,4565

4,4640

4,4830

Sep'22

4,4750

4,4960

4,4250

4,4580

4,4760

Oct'22

4,4495

4,4555

4,4495

4,4555

4,4730

Nov'22

4,4480

4,4480

4,4465

4,4480

4,4660

Dec'22

4,4500

4,4500

4,4500

4,4500

4,4395

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

1812,2

1821,5

1809,1

1820,6

1806,6

Mar'22

1820,7

1822,9

1820,3

1822,9

1820,8

Apr'22

1821,5

1824,0

1820,9

1822,5

1821,8

Jun'22

1824,5

1826,6

1824,0

1826,5

1824,7

Aug'22

1828,6

1830,0

1827,7

1830,0

1827,9

Oct'22

1821,6

1834,1

1821,0

1831,7

1818,0

Dec'22

1824,3

1837,5

1823,9

1836,1

1822,4

Feb'23

1833,3

1840,7

1833,3

1840,7

1827,1

Apr'23

1844,4

1847,3

1844,4

1845,5

1832,1

Jun'23

1849,7

1849,7

1849,7

1849,7

1836,3

Aug'23

1853,4

1853,4

1853,4

1853,4

1840,0

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

2256,80

2256,80

2256,80

2256,80

2287,40

Mar'22

2243,00

2284,50

2243,00

2262,00

2260,10

Apr'22

2219,50

2260,60

2219,50

2260,60

2291,20

Jun'22

2301,00

2305,00

2175,50

2263,10

2292,50

Sep'22

2278,00

2278,00

2278,00

2278,00

2264,90

Dec'22

2264,90

2264,90

2264,90

2264,90

2292,90

Mar'23

-

2266,90

2266,90

2266,90

2294,90

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

1018,9

1018,9

1018,9

1018,9

1022,8

Mar'22

1015,4

1019,9

1012,6

1019,9

1023,4

Apr'22

1020,7

1022,2

1015,4

1016,0

1020,0

Jul'22

1021,5

1022,7

1017,8

1017,8

1020,7

Oct'22

1030,3

1030,3

1012,9

1022,5

1026,7

Jan'23

1018,0

1026,5

1017,6

1026,5

1030,7

Apr'23

1029,5

1029,5

1029,5

1029,5

1033,7

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

23,055

23,080

23,055

23,076

22,475

Mar'22

23,025

23,055

22,970

22,975

23,076

Apr'22

22,575

23,098

22,575

23,098

22,497

May'22

23,070

23,085

23,020

23,025

23,119

Jul'22

23,080

23,080

23,070

23,070

23,165

Sep'22

22,890

23,250

22,890

23,220

22,621

Dec'22

23,300

23,300

23,230

23,230

23,325

Jan'23

23,354

23,354

23,354

23,354

22,755

Mar'23

23,428

23,428

23,428

23,428

22,821

May'23

23,484

23,484

23,484

23,484

22,877

Jul'23

23,539

23,539

23,539

23,539

22,932

 

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts