Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

365,75

-2,50

-0,68%

Tháng 12/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.711,50

-4,50

-0,26%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

21,48

-0,02

-0,10%

Tháng 12/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.001,87

-0,26

-0,03%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.923,03

-2,18

-0,11%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

3,6585

3,7085

3,6585

3,7055

3,6295

Dec'22

3,6615

3,6680

3,6435

3,6605

3,6825

Jan'23

3,6615

3,6615

3,6615

3,6615

3,6840

Feb'23

3,6580

3,6590

3,6580

3,6590

3,6800

Mar'23

3,6605

3,6605

3,6375

3,6530

3,6760

Apr'23

3,6570

3,6570

3,6570

3,6570

3,6770

May'23

3,6515

3,6580

3,6405

3,6525

3,6735

Jun'23

3,6600

3,6600

3,6600

3,6600

3,6740

Jul'23

3,5795

3,6815

3,5625

3,6705

3,5965

Aug'23

3,6705

3,6705

3,5900

3,6705

3,5960

Sep'23

3,6180

3,6685

3,6180

3,6665

3,5920

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

1707,4

1707,4

1707,3

1707,3

1712,1

Dec'22

1715,2

1716,4

1710,3

1711,3

1716,0

Jan'23

1688,1

1727,2

1688,1

1723,1

1687,6

Feb'23

1729,4

1729,6

1724,8

1725,5

1730,0

Apr'23

1743,8

1744,3

1741,0

1741,1

1744,9

Jun'23

1759,1

1759,1

1755,5

1755,7

1760,0

Aug'23

1771,3

1771,3

1771,2

1771,2

1776,3

Oct'23

1791,5

1791,5

1791,5

1791,5

1756,6

Dec'23

1809,0

1809,0

1805,8

1807,3

1772,3

Feb'24

1821,4

1821,4

1821,4

1821,4

1786,4

Apr'24

1838,0

1838,0

1832,9

1832,9

1797,9

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

1930,00

1930,00

1930,00

1930,00

1894,90

Dec'22

1914,00

1918,50

1906,00

1917,00

1932,60

Jan'23

1940,40

1940,40

1940,40

1940,40

1903,10

Mar'23

1935,00

1935,00

1935,00

1935,00

1914,10

Jun'23

1959,30

1959,30

1959,30

1959,30

1919,90

Sep'23

1961,30

1961,30

1961,30

1961,30

1921,90

Dec'23

1963,30

1963,30

1963,30

1963,30

1923,90

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

1023,8

1023,8

1023,8

1023,8

998,7

Dec'22

1019,1

1019,1

1019,1

1019,1

994,0

Jan'23

1011,5

1014,2

1009,0

1012,5

1014,5

Apr'23

1008,8

1010,8

1008,8

1010,8

1011,5

Jul'23

1005,9

1005,9

1005,9

1005,9

1012,6

Oct'23

1015,9

1015,9

1015,9

1015,9

991,4

Jan'24

1010,4

1010,4

1010,4

1010,4

985,9

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

20,680

21,625

20,680

21,477

20,898

Dec'22

21,425

21,540

21,380

21,465

21,502

Jan'23

21,495

21,495

21,495

21,495

21,567

Mar'23

21,620

21,680

21,530

21,630

21,657

May'23

21,785

21,785

21,785

21,785

21,208

Jul'23

21,275

22,085

21,075

21,948

21,343

Sep'23

21,385

22,215

21,385

22,088

21,484

Dec'23

22,000

22,580

21,910

22,328

21,724

Jan'24

22,363

22,363

22,363

22,363

21,759

Mar'24

22,559

22,559

22,559

22,559

21,955

May'24

22,709

22,709

22,709

22,709

22,105

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts