Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

468,75

-3,75

-0,79%

Tháng 5/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.948,00

+2,40

+0,12%

Tháng 6/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

24,88

+0,06

+0,23%

Tháng 5/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

983,51

+4,35

+0,44%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.500,29

+68,83

+2,83%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

4,7230

4,7460

4,7070

4,7200

4,6950

May'22

4,7270

4,7395

4,6780

4,6865

4,7250

Jun'22

4,7395

4,7395

4,7100

4,7160

4,7315

Jul'22

4,7420

4,7500

4,6895

4,6970

4,7375

Aug'22

4,7310

4,7425

4,7255

4,7380

4,7085

Sep'22

4,7475

4,7505

4,6940

4,7035

4,7405

Oct'22

4,7420

4,7420

4,7410

4,7410

4,7100

Nov'22

4,7415

4,7415

4,7415

4,7415

4,7100

Dec'22

4,7520

4,7520

4,7000

4,7000

4,7405

Jan'23

4,7400

4,7435

4,7400

4,7400

4,7075

Feb'23

4,7395

4,7395

4,7395

4,7395

4,7070

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

1946,6

1946,6

1946,5

1946,5

1941,6

May'22

1949,5

1950,0

1940,8

1941,8

1942,4

Jun'22

1949,6

1954,2

1943,6

1947,2

1945,6

Aug'22

1957,1

1960,6

1950,3

1955,4

1952,2

Oct'22

1966,8

1966,8

1959,6

1960,0

1958,6

Dec'22

1973,5

1974,6

1964,3

1969,0

1966,2

Feb'23

1974,7

1974,7

1974,7

1974,7

1966,6

Apr'23

1986,6

1986,6

1986,6

1986,6

1983,4

Jun'23

1987,2

1991,4

1987,2

1991,4

1983,3

Aug'23

1999,2

1999,2

1999,2

1999,2

1991,1

Oct'23

2007,6

2007,6

2007,6

2007,6

1999,5

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

2420,00

2420,00

2420,00

2420,00

2223,00

May'22

2419,60

2419,60

2419,60

2419,60

2222,60

Jun'22

2420,50

2505,50

2408,50

2487,00

2420,10

Sep'22

2477,00

2487,50

2477,00

2487,50

2421,40

Dec'22

2421,40

2421,40

2421,40

2421,40

2225,40

Mar'23

2423,40

2423,40

2423,40

2423,40

2227,40

Jun'23

-

2425,40

2425,40

2425,40

2229,40

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

983,7

984,2

971,3

972,2

954,9

May'22

959,0

978,9

959,0

972,8

955,8

Jun'22

973,8

973,8

973,8

973,8

956,2

Jul'22

976,3

987,8

976,3

980,5

975,6

Oct'22

981,6

989,8

981,6

983,6

978,2

Jan'23

980,5

980,5

980,5

980,5

962,8

Apr'23

985,6

985,6

985,6

985,6

967,9

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

24,925

24,925

24,819

24,819

24,733

May'22

24,925

25,015

24,800

24,870

24,823

Jun'22

24,985

25,025

24,860

24,925

24,866

Jul'22

25,015

25,095

24,890

24,965

24,908

Sep'22

25,150

25,150

24,980

24,980

24,996

Dec'22

25,255

25,255

25,125

25,190

25,136

Jan'23

25,187

25,187

25,187

25,187

25,093

Mar'23

25,275

25,275

25,275

25,275

25,181

May'23

25,404

25,404

25,404

25,404

25,310

Jul'23

25,528

25,528

25,528

25,528

25,434

Sep'23

25,657

25,657

25,657

25,657

25,563

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts