Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

361,35

+0,30

+0,08%

Tháng 12/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.733,30

-7,30

-0,42%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

19,61

-0,25

-1,28%

Tháng 12/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

904,89

-4,78

-0,53%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.212,35

-56,16

-2,48%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

3,5545

3,6315

3,5520

3,6255

3,5810

Oct'22

3,6290

3,6515

3,6260

3,6260

3,6215

Nov'22

3,6205

3,6390

3,6120

3,6125

3,6155

Dec'22

3,6190

3,6410

3,6010

3,6105

3,6105

Jan'23

3,6300

3,6300

3,6300

3,6300

3,6090

Feb'23

3,5900

3,6085

3,5900

3,6085

3,5665

Mar'23

3,6075

3,6315

3,5945

3,5960

3,6030

Apr'23

3,5885

3,6020

3,5885

3,6020

3,5620

May'23

3,6150

3,6150

3,6150

3,6150

3,5955

Jun'23

3,5965

3,5965

3,5965

3,5965

3,5595

Jul'23

3,5905

3,5960

3,5300

3,5910

3,5545

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

1727,4

1728,1

1727,4

1728,1

1716,2

Oct'22

1725,8

1728,0

1721,6

1723,0

1730,8

Nov'22

1731,0

1737,3

1728,0

1735,6

1723,6

Dec'22

1736,0

1738,7

1731,4

1733,2

1740,6

Feb'23

1748,4

1749,8

1748,4

1749,8

1753,3

Apr'23

1761,0

1763,0

1757,0

1758,0

1765,7

Jun'23

1773,9

1774,0

1771,0

1771,0

1778,0

Aug'23

1787,2

1791,1

1787,2

1790,0

1777,7

Oct'23

1802,5

1802,5

1802,0

1802,0

1789,6

Dec'23

1813,4

1813,4

1813,4

1813,4

1801,0

Feb'24

1824,4

1824,4

1824,4

1824,4

1812,0

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

2247,00

2259,20

2227,00

2259,20

2162,70

Oct'22

2267,60

2267,60

2267,60

2267,60

2170,60

Nov'22

2272,00

2272,00

2272,00

2272,00

2175,00

Dec'22

2268,50

2277,50

2183,00

2204,50

2274,60

Mar'23

2275,50

2275,50

2198,50

2198,50

2280,90

Jun'23

2282,90

2282,90

2282,90

2282,90

2185,80

Sep'23

2284,90

2284,90

2284,90

2284,90

2187,80

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

903,3

903,3

903,3

903,3

876,0

Oct'22

903,3

905,3

896,3

899,1

904,2

Nov'22

903,5

903,5

903,5

903,5

876,5

Jan'23

903,5

903,5

896,0

898,4

904,2

Apr'23

907,4

907,4

907,4

907,4

908,1

Jul'23

914,2

914,2

914,2

914,2

887,4

Oct'23

920,2

920,2

920,2

920,2

893,4

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

19,725

19,750

19,725

19,750

19,755

Oct'22

19,710

19,710

19,455

19,485

19,775

Nov'22

18,810

19,850

18,810

19,816

18,725

Dec'22

19,785

19,875

19,510

19,665

19,860

Jan'23

19,835

19,955

19,825

19,907

18,811

Mar'23

19,940

19,950

19,660

19,800

20,003

May'23

19,190

20,175

19,100

20,124

19,019

Jul'23

20,020

20,280

20,020

20,239

19,134

Sep'23

20,359

20,359

20,359

20,359

19,254

Dec'23

20,555

20,555

20,555

20,555

19,449

Jan'24

20,590

20,590

20,590

20,590

19,484

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts