Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,946,50

-22,40

-1,14%

Tháng 8/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

23,58

-0,53

-2,20%

Tháng 7/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

383,05

-4,60

-1,19%

Tháng 9/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

972,53

-8,61

-0,88%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,371,43

-18,93

-1,36%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn giao xa:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

3,8640

3,8645

3,8615

3,8615

3,8455

Nov'23

3,8780

3,8850

3,8780

3,8835

3,8505

Dec'23

3,8700

3,8710

3,8390

3,8390

3,8820

Jan'24

3,8500

3,8500

3,8500

3,8500

3,8535

Feb'24

3,8440

3,8875

3,8440

3,8875

3,8550

Mar'24

3,8340

3,8860

3,8285

3,8845

3,8530

Apr'24

3,8850

3,8850

3,8850

3,8850

3,8540

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

1975,7

1976,4

1966,5

1967,2

1988,3

Dec'23

1994,0

1996,1

1984,9

1985,8

2007,5

Feb'24

2014,8

2014,8

2004,3

2004,3

2026,5

Apr'24

2025,4

2025,4

2024,7

2025,0

2034,8

Jun'24

2042,8

2042,8

2042,8

2042,8

2051,9

Aug'24

2078,2

2078,2

2078,2

2078,2

2068,2

Oct'24

2075,3

2075,3

2075,3

2075,3

2082,3

Dec'24

2097,6

2097,8

2097,6

2097,8

2106,5

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

1387,60

1387,60

1387,60

1387,60

1344,00

Sep'23

1393,00

1393,00

1363,00

1368,00

1402,20

Dec'23

1375,50

1375,50

1375,50

1375,50

1372,00

Mar'24

1428,70

1428,70

1428,70

1428,70

1385,70

Jun'24

1444,60

1444,60

1444,60

1444,60

1401,60

Sep'24

-

-

-

-

-

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

988,2

988,6

971,2

971,2

973,4

Sep'23

-

-

-

-

-

Oct'23

985,1

986,5

976,0

977,5

984,3

Jan'24

994,2

995,5

985,0

990,1

992,6

Apr'24

1002,7

1002,7

990,1

997,0

999,3

Jul'24

1001,7

1001,7

1001,7

1001,7

1004,0

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

24,055

24,055

23,660

23,685

23,929

Sep'23

24,210

24,220

23,765

23,775

24,323

Dec'23

24,540

24,540

24,100

24,110

24,654

Jan'24

24,777

24,777

24,777

24,777

24,488

Mar'24

24,720

24,990

24,720

24,987

24,699

May'24

25,200

25,206

25,195

25,206

24,919

Jul'24

25,410

25,432

25,400

25,432

25,149

Sep'24

25,638

25,638

25,638

25,638

25,350

Dec'24

25,897

25,897

25,897

25,897

25,609

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts