Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

378.25

+1.95

+0.52%

Tháng 3/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.786.80

-1.00

-0.06%

Tháng 2/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

23.16

-0.15

-0.64%

Tháng 3/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.012.55

+3.50

+0.35%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.818.60

+22.29

+1.24%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

3.7790

3.7850

3.7790

3.7850

3.7630

Jan'23

3.7805

3.7805

3.7805

3.7805

3.7635

Feb'23

3.7845

3.7845

3.7785

3.7785

3.7645

Mar'23

3.7760

3.7880

3.7750

3.7855

3.7630

Apr'23

3.7685

3.7695

3.7680

3.7680

3.8805

May'23

3.7800

3.7920

3.7800

3.7855

3.7680

Jun'23

3.8445

3.8445

3.7685

3.7720

3.8820

Jul'23

3.8555

3.8555

3.7675

3.7720

3.8800

Aug'23

3.8000

3.8000

3.7740

3.7740

3.8800

Sep'23

3.8115

3.8365

3.7690

3.7720

3.8770

Oct'23

3.7765

3.7765

3.7765

3.7765

3.8815

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

1801.0

1801.0

1774.8

1777.2

1807.5

Jan'23

1779.9

1780.1

1778.8

1779.7

1780.6

Feb'23

1786.9

1788.8

1785.5

1787.4

1787.8

Apr'23

1802.4

1803.8

1801.9

1801.9

1803.1

Jun'23

1817.1

1817.7

1817.1

1817.7

1818.5

Aug'23

1848.1

1850.0

1828.8

1834.1

1864.8

Oct'23

1851.0

1851.2

1847.0

1849.8

1880.4

Dec'23

1881.4

1881.4

1862.0

1865.4

1896.1

Feb'24

1880.3

1880.3

1880.3

1880.3

1911.0

Apr'24

1894.4

1894.4

1894.4

1894.4

1925.1

Jun'24

1908.6

1908.6

1908.6

1908.6

1939.3

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

1795.00

1795.00

1795.00

1795.00

1899.70

Jan'23

1806.20

1806.20

1806.20

1806.20

1914.70

Feb'23

1809.90

1809.90

1809.90

1809.90

1918.40

Mar'23

1790.00

1818.50

1783.00

1817.50

1813.60

Jun'23

1909.00

1909.00

1775.00

1822.10

1930.40

Sep'23

1850.00

1850.00

1825.00

1825.00

1933.30

Dec'23

1827.00

1827.00

1827.00

1827.00

1935.30

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

1026.2

1026.2

1026.2

1026.2

1051.7

Jan'23

1015.2

1019.3

1012.2

1018.8

1013.2

Feb'23

1014.8

1014.8

1014.8

1014.8

1040.2

Apr'23

1019.4

1022.0

1017.0

1022.0

1016.9

Jul'23

1020.1

1020.1

1020.1

1020.1

1019.1

Oct'23

1022.1

1022.1

1022.1

1022.1

1048.2

Jan'24

1027.2

1027.2

1027.2

1027.2

1053.6

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

23.100

23.105

23.100

23.105

23.128

Jan'23

23.115

23.115

23.000

23.050

23.141

Feb'23

23.250

23.250

23.045

23.045

23.229

Mar'23

23.270

23.340

23.130

23.270

23.305

May'23

23.410

23.410

23.315

23.315

23.476

Jul'23

23.490

23.490

23.490

23.490

23.666

Sep'23

23.905

23.905

23.710

23.710

23.884

Dec'23

24.340

24.340

24.100

24.179

25.009

Jan'24

24.214

24.214

24.214

24.214

25.044

Mar'24

24.465

24.465

24.465

24.465

25.294

May'24

24.645

24.645

24.645

24.645

25.474

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts