Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

452,50

-1,10

-0,24%

Tháng 5/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.853,10

-3,10

-0,17%

Tháng 4/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

23,36

-0,04

-0,15%

Tháng 5/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.025,85

-1,68

-0,16%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.251,20

-2,33

-0,10%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

4,5075

4,5315

4,4865

4,5315

4,5075

Mar'22

4,5300

4,5375

4,5200

4,5270

4,5315

Apr'22

4,5350

4,5380

4,5330

4,5330

4,5345

May'22

4,5360

4,5435

4,5245

4,5300

4,5360

Jun'22

4,4935

4,5410

4,4905

4,5350

4,5065

Jul'22

4,5330

4,5330

4,5210

4,5210

4,5320

Aug'22

4,5205

4,5310

4,4975

4,5305

4,5010

Sep'22

4,4785

4,5280

4,4720

4,5235

4,4940

Oct'22

4,5295

4,5300

4,4895

4,5215

4,4920

Nov'22

4,5170

4,5170

4,4840

4,5170

4,4845

Dec'22

4,4655

4,5080

4,4535

4,5055

4,4725

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

1872,6

1879,7

1847,4

1854,8

1868,0

Mar'22

1854,3

1854,3

1851,7

1851,7

1855,1

Apr'22

1855,5

1856,5

1851,8

1853,5

1856,2

Jun'22

1858,6

1859,9

1855,4

1856,0

1859,6

Aug'22

1863,0

1863,0

1861,6

1861,6

1863,7

Oct'22

1887,6

1891,8

1858,2

1868,3

1881,9

Dec'22

1871,7

1871,7

1871,7

1871,7

1887,8

Feb'23

1903,1

1906,1

1870,0

1880,1

1894,1

Apr'23

1900,0

1900,0

1884,0

1886,3

1900,3

Jun'23

1891,3

1891,3

1891,3

1891,3

1905,3

Aug'23

1895,0

1895,0

1895,0

1895,0

1909,0

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

2248,00

2248,00

2248,00

2248,00

2342,50

Mar'22

2251,00

2258,50

2235,50

2235,50

2252,30

Apr'22

2271,00

2271,00

2200,00

2252,80

2346,50

Jun'22

2253,50

2253,50

2253,50

2253,50

2254,50

Sep'22

2351,50

2351,50

2257,10

2257,10

2349,70

Dec'22

2257,10

2257,10

2257,10

2257,10

2349,70

Mar'23

-

2259,10

2259,10

2259,10

2351,70

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

1019,0

1019,0

1019,0

1019,0

1026,6

Mar'22

1032,3

1032,7

1012,0

1020,3

1026,9

Apr'22

1025,2

1026,9

1021,4

1022,8

1020,4

Jul'22

1021,8

1021,8

1021,4

1021,4

1020,2

Oct'22

1033,2

1033,2

1009,7

1021,9

1030,6

Jan'23

1025,6

1025,6

1025,6

1025,6

1034,2

Apr'23

1028,7

1028,7

1028,7

1028,7

1037,4

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

23,165

23,338

23,165

23,338

23,845

Mar'22

23,380

23,415

23,290

23,310

23,342

Apr'22

23,425

23,425

23,425

23,425

23,369

May'22

23,450

23,460

23,345

23,355

23,390

Jul'22

23,510

23,520

23,410

23,410

23,441

Sep'22

24,150

24,150

23,340

23,522

24,043

Dec'22

24,230

24,335

23,480

23,673

24,198

Jan'23

23,702

23,702

23,702

23,702

24,227

Mar'23

24,430

24,430

23,720

23,822

24,347

May'23

23,882

23,882

23,882

23,882

24,403

Jul'23

23,948

23,948

23,948

23,948

24,469

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingchart