Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

450,10

-0,85

-0,19%

Tháng 3/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.860,50

+18,40

+1,00%

Tháng 4/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

23,72

+0,35

+1,50%

Tháng 3/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.039,32

+8,52

+0,83%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.397,61

+89,11

+3,86%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

4,6045

4,6045

4,4795

4,5050

4,6575

Mar'22

4,4530

4,4990

4,4440

4,4970

4,5060

Apr'22

4,4695

4,4995

4,4695

4,4995

4,5085

May'22

4,4560

4,5040

4,4560

4,5020

4,5095

Jun'22

4,4795

4,4795

4,4735

4,4735

4,5090

Jul'22

4,4600

4,4990

4,4600

4,4990

4,5040

Aug'22

4,5520

4,5520

4,4600

4,5020

4,6370

Sep'22

4,5965

4,5965

4,4420

4,4950

4,6275

Oct'22

4,5625

4,5625

4,4465

4,4935

4,6230

Nov'22

4,4860

4,4860

4,4710

4,4860

4,6120

Dec'22

4,4320

4,4720

4,4320

4,4720

4,4755

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

1861,8

1861,8

1861,8

1861,8

1840,8

Mar'22

1861,4

1861,4

1857,8

1859,7

1841,1

Apr'22

1862,2

1864,0

1856,8

1860,8

1842,1

Jun'22

1866,7

1867,3

1860,6

1864,1

1845,5

Aug'22

1869,2

1870,0

1864,8

1868,5

1849,9

Oct'22

1839,2

1877,6

1836,0

1854,7

1849,4

Dec'22

1880,4

1880,9

1877,1

1877,1

1860,6

Feb'23

1885,7

1885,7

1884,2

1884,2

1866,5

Apr'23

1888,4

1888,4

1872,3

1872,3

1865,9

Jun'23

1876,9

1876,9

1876,9

1876,9

1870,5

Aug'23

1880,6

1880,6

1880,6

1880,6

1874,2

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

2190,10

2190,10

2190,10

2190,10

2261,80

Mar'22

2312,50

2389,50

2301,00

2382,00

2193,60

Apr'22

2200,00

2323,00

2194,10

2194,10

2265,80

Jun'22

2308,00

2388,00

2308,00

2382,00

2197,60

Sep'22

2348,00

2383,50

2348,00

2378,00

2201,80

Dec'22

2201,80

2201,80

2201,80

2201,80

2270,50

Mar'23

-

2203,80

2203,80

2203,80

2272,50

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

1017,3

1017,3

1017,3

1017,3

1041,1

Mar'22

1038,2

1038,2

1036,0

1036,0

1018,1

Apr'22

1027,2

1039,3

1025,3

1037,9

1018,7

Jul'22

1039,9

1039,9

1035,6

1038,5

1019,6

Oct'22

1041,0

1041,0

1041,0

1041,0

1021,4

Jan'23

1024,8

1024,8

1024,8

1024,8

1048,0

Apr'23

1027,8

1027,8

1027,8

1027,8

1051,0

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

23,170

23,366

23,150

23,366

23,519

Mar'22

23,600

23,800

23,555

23,750

23,369

Apr'22

23,040

23,392

23,040

23,392

23,545

May'22

23,650

23,845

23,605

23,800

23,420

Jul'22

23,755

23,840

23,700

23,810

23,480

Sep'22

23,965

23,965

23,965

23,965

23,562

Dec'22

23,915

23,985

23,915

23,985

23,711

Jan'23

23,740

23,740

23,740

23,740

23,886

Mar'23

24,055

24,055

24,050

24,050

23,845

May'23

23,901

23,901

23,901

23,901

24,047

Jul'23

23,967

23,967

23,967

23,967

24,113

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts