Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

460,70

-5,25

-1,13%

Tháng 3/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.826,10

-11,30

-0,62%

Tháng 4/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

23,12

-0,41

-1,73%

Tháng 3/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.026,41

-3,48

-0,34%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.235,97

-23,98

-1,06%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

4,6120

4,6910

4,6060

4,6575

4,6005

Mar'22

4,6150

4,6290

4,5870

4,6060

4,6595

Apr'22

4,6170

4,6990

4,5865

4,6580

4,6020

May'22

4,6135

4,6280

4,5875

4,6030

4,6570

Jun'22

4,5780

4,6790

4,5780

4,6510

4,5945

Jul'22

4,6025

4,6050

4,5765

4,5950

4,6435

Aug'22

4,6485

4,6790

4,6370

4,6370

4,5815

Sep'22

4,5965

4,5965

4,5640

4,5640

4,6275

Oct'22

4,5625

4,5625

4,5625

4,5625

4,6230

Nov'22

4,6120

4,6120

4,6120

4,6120

4,5540

Dec'22

4,5750

4,5750

4,5740

4,5740

4,6025

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

1833,3

1842,1

1820,8

1836,2

1835,2

Mar'22

1827,4

1827,4

1824,4

1825,8

1836,4

Apr'22

1827,0

1828,3

1824,2

1826,0

1837,4

Jun'22

1830,4

1831,4

1827,6

1829,1

1840,7

Aug'22

1834,5

1834,5

1833,4

1833,5

1844,8

Oct'22

1839,2

1839,2

1839,2

1839,2

1849,4

Dec'22

1846,0

1846,3

1844,8

1846,3

1854,8

Feb'23

1853,0

1860,3

1853,0

1860,3

1856,4

Apr'23

1865,9

1865,9

1865,9

1865,9

1861,3

Jun'23

1870,5

1870,5

1870,5

1870,5

1865,5

Aug'23

1874,2

1874,2

1874,2

1874,2

1869,2

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

2261,80

2261,80

2261,80

2261,80

2281,60

Mar'22

2247,50

2251,00

2226,50

2230,00

2265,30

Apr'22

2265,80

2265,80

2265,80

2265,80

2285,60

Jun'22

2246,00

2246,00

2243,00

2243,00

2268,30

Sep'22

2248,00

2248,00

2248,00

2248,00

2270,50

Dec'22

2270,50

2270,50

2270,50

2270,50

2288,60

Mar'23

-

2272,50

2272,50

2272,50

2290,60

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

1041,1

1041,1

1041,1

1041,1

1036,0

Mar'22

1027,3

1027,3

1024,7

1024,7

1041,5

Apr'22

1026,3

1028,2

1022,1

1025,0

1042,5

Jul'22

1026,2

1027,8

1022,7

1026,2

1043,0

Oct'22

1028,5

1028,5

1026,3

1028,1

1044,9

Jan'23

1054,0

1061,0

1048,0

1048,0

1043,4

Apr'23

1051,0

1051,0

1051,0

1051,0

1046,4

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

23,170

23,175

23,150

23,150

23,519

Mar'22

23,205

23,225

23,065

23,105

23,522

Apr'22

23,680

23,695

23,545

23,545

23,362

May'22

23,245

23,265

23,130

23,175

23,569

Jul'22

23,275

23,275

23,180

23,180

23,631

Sep'22

23,315

23,315

23,315

23,315

23,712

Dec'22

23,510

24,000

23,510

23,857

23,609

Jan'23

23,886

23,886

23,886

23,886

23,638

Mar'23

23,770

24,020

23,595

23,991

23,718

May'23

24,047

24,047

24,047

24,047

23,774

Jul'23

24,113

24,113

24,113

24,113

23,829

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts