Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

459,75

-0,50

-0,11%

Tháng 3/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.834,80

-1,80

-0,10%

Tháng 4/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

23,22

-0,12

-0,52%

Tháng 3/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.034,41

-3,12

-0,30%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.284,07

+3,75

+0,16%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

4,4640

4,6350

4,4480

4,6005

4,4595

Mar'22

4,6335

4,6345

4,5855

4,5965

4,6025

Apr'22

4,6170

4,6305

4,5865

4,5865

4,6020

May'22

4,6300

4,6300

4,5800

4,5835

4,6015

Jun'22

4,5780

4,5820

4,5780

4,5820

4,5945

Jul'22

4,6115

4,6115

4,5665

4,5700

4,5880

Aug'22

4,4470

4,5960

4,4410

4,5815

4,4570

Sep'22

4,5950

4,5950

4,5950

4,5950

4,5705

Oct'22

4,5320

4,5800

4,4315

4,5660

4,4460

Nov'22

4,5085

4,5550

4,4260

4,5540

4,4380

Dec'22

4,5455

4,5455

4,5185

4,5185

4,5400

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

1833,3

1833,5

1833,3

1833,5

1835,2

Mar'22

1833,1

1833,1

1831,4

1832,2

1835,6

Apr'22

1834,0

1835,5

1832,3

1834,8

1836,6

Jun'22

1837,2

1837,9

1835,4

1837,9

1839,7

Aug'22

1840,2

1841,0

1840,2

1841,0

1843,3

Oct'22

1838,0

1847,1

1837,6

1847,1

1838,3

Dec'22

1849,6

1849,6

1849,6

1849,6

1851,6

Feb'23

1849,9

1856,4

1849,9

1856,4

1847,5

Apr'23

1861,3

1861,3

1861,3

1861,3

1852,5

Jun'23

1865,5

1865,5

1865,5

1865,5

1856,7

Aug'23

1869,2

1869,2

1869,2

1869,2

1860,4

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

2281,60

2281,60

2281,60

2281,60

2260,90

Mar'22

2281,00

2285,00

2275,00

2276,00

2285,10

Apr'22

2285,60

2285,60

2285,60

2285,60

2264,70

Jun'22

2231,50

2293,00

2231,50

2287,50

2265,80

Sep'22

2288,00

2288,00

2288,00

2288,00

2288,60

Dec'22

2288,60

2288,60

2288,60

2288,60

2267,50

Mar'23

-

2290,60

2290,60

2290,60

2269,50

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

1036,0

1036,0

1036,0

1036,0

1035,2

Mar'22

1027,8

1042,0

1025,3

1036,3

1035,9

Apr'22

1034,5

1035,5

1032,1

1032,3

1037,4

Jul'22

1035,5

1035,7

1034,0

1034,1

1038,1

Oct'22

1042,2

1042,2

1026,0

1040,0

1038,6

Jan'23

1043,4

1043,4

1043,4

1043,4

1041,8

Apr'23

1046,4

1046,4

1046,4

1046,4

1044,8

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

23,336

23,336

23,336

23,336

23,195

Mar'22

23,310

23,310

23,200

23,230

23,341

Apr'22

23,290

23,362

23,120

23,362

23,221

May'22

23,325

23,340

23,250

23,250

23,386

Jul'22

23,300

23,300

23,300

23,300

23,441

Sep'22

23,460

23,505

23,320

23,497

23,349

Dec'22

23,450

23,615

23,390

23,609

23,458

Jan'23

23,638

23,638

23,638

23,638

23,487

Mar'23

23,660

23,718

23,660

23,718

23,561

May'23

23,774

23,774

23,774

23,774

23,617

Jul'23

23,829

23,829

23,829

23,829

23,672

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts