Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

448,75

+1,65

+0,37%

Tháng 3/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.807,80

+3,70

+0,21%

Tháng 4/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

22,48

+0,10

+0,45%

Tháng 3/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.028,19

-8,28

-0,80%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.294,06

-34,49

-1,48%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

4,4920

4,5065

4,4765

4,4835

4,4665

Mar'22

4,4810

4,5145

4,4125

4,4875

4,4710

Apr'22

4,5040

4,5125

4,4305

4,4900

4,4720

May'22

4,4820

4,5155

4,4160

4,4875

4,4705

Jun'22

4,4645

4,5080

4,4380

4,4870

4,4685

Jul'22

4,4845

4,5100

4,4155

4,4850

4,4665

Aug'22

4,4840

4,4870

4,4515

4,4830

4,4640

Sep'22

4,4615

4,4980

4,4110

4,4760

4,4575

Oct'22

-

4,4730

4,4445

4,4730

4,4545

Nov'22

-

4,4660

4,4385

4,4660

4,4470

Dec'22

4,4430

4,4670

4,4000

4,4570

4,4355

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

1806,0

1813,7

1792,5

1806,6

1803,0

Mar'22

1804,6

1814,5

1792,4

1806,8

1803,2

Apr'22

1805,4

1815,8

1792,1

1807,8

1804,1

Jun'22

1808,6

1818,6

1794,9

1810,8

1807,0

Aug'22

1813,7

1821,5

1798,3

1814,0

1810,1

Oct'22

1817,8

1823,6

1803,6

1818,0

1813,7

Dec'22

1819,9

1828,2

1807,5

1822,4

1817,7

Feb'23

1824,5

1827,1

1812,0

1827,1

1822,1

Apr'23

-

1832,1

1832,1

1832,1

1826,5

Jun'23

-

1836,3

1836,3

1836,3

1830,7

Aug'23

-

1840,0

1840,0

1840,0

1834,4

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

-

2287,40

2287,40

2287,40

2314,40

Mar'22

2331,50

2355,50

2273,00

2290,70

2317,70

Apr'22

2277,50

2300,00

2277,50

2291,20

2318,20

Jun'22

2323,50

2349,50

2276,00

2292,50

2318,80

Sep'22

-

2292,90

2292,90

2292,90

2320,70

Dec'22

-

2292,90

2292,90

2292,90

2320,70

Mar'23

-

2294,90

2294,90

2294,90

2322,70

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

-

1022,8

1022,8

1022,8

1028,9

Mar'22

1036,8

1036,9

1013,7

1023,4

1029,3

Apr'22

1035,7

1039,5

1012,0

1024,2

1030,3

Jul'22

1036,0

1037,4

1013,9

1024,6

1030,3

Oct'22

1020,0

1027,5

1015,2

1026,7

1032,0

Jan'23

-

1030,7

1030,7

1030,7

1036,0

Apr'23

-

1033,7

1033,7

1033,7

1039,0

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

22,530

22,530

22,475

22,475

22,375

Mar'22

22,420

22,690

22,100

22,475

22,375

Apr'22

22,465

22,640

22,150

22,497

22,397

May'22

22,460

22,725

22,140

22,517

22,417

Jul'22

22,550

22,770

22,200

22,564

22,464

Sep'22

22,635

22,755

22,320

22,621

22,514

Dec'22

22,790

22,790

22,375

22,726

22,614

Jan'23

-

22,755

22,755

22,755

22,643

Mar'23

-

22,821

22,821

22,821

22,709

May'23

-

22,877

22,877

22,877

22,765

Jul'23

-

22,932

22,932

22,932

22,811

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts