Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

432,30

-0,15

-0,03%

Tháng 3/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.798,20

+1,80

+0,10%

Tháng 4/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

22,47

+0,07

+0,32%

Tháng 3/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.024,14

+2,31

+0,23%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.314,63

-40,79

-1,73%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

4,3080

4,3355

4,2785

4,3180

4,3030

Mar'22

4,3300

4,3410

4,3160

4,3215

4,3245

Apr'22

4,3300

4,3300

4,3275

4,3275

4,3265

May'22

4,3305

4,3405

4,3170

4,3230

4,3265

Jun'22

4,3355

4,3360

4,2905

4,3245

4,3115

Jul'22

4,3200

4,3200

4,3200

4,3200

4,3115

Aug'22

4,3230

4,3265

4,3230

4,3230

4,3100

Sep'22

4,3130

4,3130

4,3130

4,3130

4,3165

Oct'22

4,3150

4,3190

4,3150

4,3150

4,3030

Nov'22

4,3100

4,3100

4,3100

4,3100

4,2950

Dec'22

4,2750

4,3330

4,2730

4,3000

4,2880

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

1797,2

1797,2

1797,2

1797,2

1795,0

Mar'22

1798,1

1798,1

1797,0

1797,2

1796,0

Apr'22

1798,9

1800,0

1797,0

1798,3

1796,4

Jun'22

1800,9

1801,8

1800,0

1800,0

1799,2

Aug'22

1803,5

1803,5

1803,5

1803,5

1802,2

Oct'22

1798,0

1808,0

1796,4

1805,7

1795,5

Dec'22

1811,5

1811,5

1811,5

1811,5

1809,7

Feb'23

1805,9

1814,5

1805,9

1814,0

1803,5

Apr'23

1818,3

1818,3

1818,3

1818,3

1807,5

Jun'23

1822,1

1822,1

1822,1

1822,1

1811,3

Aug'23

1825,8

1825,8

1825,8

1825,8

1815,0

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

2349,20

2349,20

2349,20

2349,20

2368,70

Mar'22

2351,50

2351,50

2300,50

2314,50

2355,80

Apr'22

2356,30

2384,00

2356,30

2356,30

2375,80

Jun'22

2329,00

2331,00

2303,00

2303,00

2357,00

Sep'22

2350,00

2359,00

2350,00

2359,00

2378,70

Dec'22

2359,00

2359,00

2359,00

2359,00

2378,70

Mar'23

-

2361,00

2361,00

2361,00

2380,70

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

1019,2

1019,2

1019,2

1019,2

1004,9

Mar'22

1020,0

1022,4

1016,0

1020,0

1006,0

Apr'22

1021,0

1024,3

1018,8

1022,0

1020,8

Jul'22

1011,9

1023,0

1010,3

1019,9

1006,4

Oct'22

1009,1

1021,1

1009,1

1021,1

1007,8

Jan'23

1024,6

1024,6

1024,6

1024,6

1011,1

Apr'23

1027,6

1027,6

1027,6

1027,6

1014,1

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

22,495

22,495

22,495

22,495

22,395

Mar'22

22,490

22,505

22,425

22,465

22,393

Apr'22

22,575

22,575

22,419

22,419

22,320

May'22

22,515

22,540

22,470

22,470

22,432

Jul'22

22,480

22,720

22,425

22,479

22,383

Sep'22

22,660

22,700

22,520

22,533

22,436

Dec'22

22,745

22,745

22,745

22,745

22,632

Jan'23

22,740

22,740

22,661

22,661

22,562

Mar'23

22,732

22,732

22,732

22,732

22,625

May'23

22,782

22,782

22,782

22,782

22,675

Jul'23

22,828

22,828

22,828

22,828

22,721

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts