Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

433,55

+2,55

+0,59%

Tháng 3/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.787,90

+1,30

+0,07%

Tháng 4/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

22,37

+0,06

+0,29%

Tháng 3/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.012,05

-1,45

-0,14%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.366,29

-12,59

-0,53%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

4,4225

4,4290

4,2940

4,3030

4,4160

Mar'22

4,3275

4,3455

4,3185

4,3380

4,3100

Apr'22

4,3360

4,3370

4,3360

4,3370

4,3125

May'22

4,3280

4,3475

4,3200

4,3400

4,3135

Jun'22

4,3355

4,3355

4,3355

4,3355

4,3115

Jul'22

4,3265

4,3345

4,3180

4,3300

4,3115

Aug'22

4,3370

4,4175

4,3100

4,3100

4,4165

Sep'22

4,4310

4,4310

4,3000

4,3050

4,4090

Oct'22

4,3030

4,4090

4,3030

4,3030

4,4070

Nov'22

4,2950

4,3990

4,2950

4,2950

4,3970

Dec'22

4,3935

4,3935

4,2880

4,2880

4,3860

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

1788,5

1789,5

1785,2

1786,3

1784,9

Mar'22

1791,8

1791,8

1786,8

1786,8

1785,8

Apr'22

1792,8

1792,8

1786,6

1788,9

1786,6

Jun'22

1795,4

1795,4

1790,4

1790,4

1789,3

Aug'22

1794,5

1794,7

1794,5

1794,7

1792,2

Oct'22

1798,0

1798,8

1798,0

1798,3

1795,5

Dec'22

1801,6

1801,6

1800,0

1800,0

1799,3

Feb'23

1815,1

1815,1

1800,0

1803,5

1811,2

Apr'23

1808,8

1808,8

1807,5

1807,5

1815,0

Jun'23

1811,3

1811,3

1811,3

1811,3

1818,8

Aug'23

1815,0

1815,0

1815,0

1815,0

1822,5

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

2368,70

2368,70

2368,70

2368,70

2359,90

Mar'22

2375,00

2377,50

2351,00

2362,50

2375,30

Apr'22

-

2375,80

2375,80

2375,80

2367,00

Jun'22

2364,00

2364,00

2364,00

2364,00

2377,00

Sep'22

2378,70

2378,70

2378,70

2378,70

2370,00

Dec'22

2378,70

2378,70

2378,70

2378,70

2370,00

Mar'23

-

2380,70

2380,70

2380,70

2372,00

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

1027,5

1027,5

1000,1

1004,9

1020,6

Mar'22

1025,9

1025,9

991,3

1006,0

1020,9

Apr'22

1010,1

1011,6

1007,4

1009,8

1006,6

Jul'22

1024,5

1030,0

991,9

1006,4

1021,5

Oct'22

1009,1

1009,1

1009,1

1009,1

1007,8

Jan'23

1015,0

1015,0

1010,0

1011,1

1025,9

Apr'23

1014,1

1014,1

1014,1

1014,1

1028,9

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

22,810

22,815

22,302

22,302

22,676

Mar'22

22,475

22,490

22,335

22,375

22,301

Apr'22

22,320

22,320

22,320

22,320

-

May'22

22,505

22,520

22,380

22,380

22,340

Jul'22

22,480

22,480

22,480

22,480

22,383

Sep'22

22,915

22,915

22,300

22,436

22,813

Dec'22

22,630

22,630

22,630

22,630

22,533

Jan'23

22,562

22,562

22,562

22,562

22,938

Mar'23

22,625

22,625

22,625

22,625

23,001

May'23

22,675

22,675

22,675

22,675

23,051

Jul'23

22,721

22,721

22,721

22,721

23,097

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts