Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

450,00

+2,90

+0,65%

Tháng 3/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1,808,10

+4,00

+0,22%

Tháng 4/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

22,48

+0,10

+0,45%

Tháng 3/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1,037,95

+1,48

+0,14%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2,331,63

+3,08

+0,13%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

4,4675

4,4700

4,4645

4,4665

4,4910

Mar'22

4,4810

4,5015

4,4780

4,4995

4,4710

Apr'22

4,4785

4,4785

4,4600

4,4720

4,4935

May'22

4,4820

4,4990

4,4775

4,4965

4,4705

Jun'22

4,4650

4,4785

4,4605

4,4685

4,4905

Jul'22

4,4845

4,4845

4,4775

4,4775

4,4665

Aug'22

4,4650

4,4650

4,4490

4,4640

4,4850

Sep'22

4,4455

4,4675

4,4115

4,4575

4,4765

Oct'22

4,4580

4,4580

4,4375

4,4545

4,4730

Nov'22

4,4470

4,4470

4,4305

4,4470

4,4655

Dec'22

4,4560

4,4560

4,3825

4,4355

4,4525

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

1805,8

1808,1

1787,9

1803,0

1809,2

Mar'22

1804,6

1805,8

1804,6

1805,7

1803,2

Apr'22

1805,4

1808,2

1805,3

1807,8

1804,1

Jun'22

1808,6

1811,0

1808,6

1810,7

1807,0

Aug'22

1813,7

1813,7

1813,7

1813,7

1810,1

Oct'22

1808,0

1814,5

1799,6

1813,7

1819,6

Dec'22

1819,9

1819,9

1819,9

1819,9

1817,7

Feb'23

1824,5

1824,5

1824,5

1824,5

1822,1

Apr'23

1826,5

1826,5

1826,5

1826,5

1831,9

Jun'23

1830,7

1830,7

1830,7

1830,7

1835,7

Aug'23

1834,4

1834,4

1834,4

1834,4

1839,4

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

2314,40

2314,40

2314,40

2314,40

2366,20

Mar'22

2331,50

2336,50

2316,00

2325,00

2317,70

Apr'22

2318,20

2318,20

2318,20

2318,20

2370,00

Jun'22

2323,50

2323,50

2323,50

2323,50

2318,80

Sep'22

2320,70

2320,70

2320,70

2320,70

2372,50

Dec'22

2320,70

2320,70

2320,70

2320,70

2372,50

Mar'23

-

2322,70

2322,70

2322,70

2374,50

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

1028,9

1028,9

1028,9

1028,9

1042,3

Mar'22

1036,8

1036,9

1036,0

1036,0

1029,3

Apr'22

1035,7

1038,0

1034,0

1036,8

1030,3

Jul'22

1036,0

1036,8

1035,8

1035,8

1030,3

Oct'22

1030,0

1035,8

1023,1

1032,0

1044,3

Jan'23

1036,0

1036,0

1036,0

1036,0

1048,2

Apr'23

1039,0

1039,0

1039,0

1039,0

1051,2

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

22,545

22,565

22,375

22,375

22,711

Mar'22

22,420

22,480

22,405

22,470

22,375

Apr'22

22,465

22,465

22,465

22,465

22,397

May'22

22,460

22,500

22,460

22,500

22,417

Jul'22

22,550

22,550

22,550

22,550

22,464

Sep'22

22,650

22,650

22,145

22,514

22,843

Dec'22

22,840

22,880

22,285

22,614

22,940

Jan'23

22,643

22,643

22,643

22,643

22,969

Mar'23

22,709

22,709

22,709

22,709

23,036

May'23

22,765

22,765

22,765

22,765

23,091

Jul'23

22,811

22,811

22,811

22,811

23,137

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts