Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

447,05

+0,95

+0,21%

Tháng 3/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.829,00

+1,10

+0,06%

Tháng 4/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

23,30

+0,10

+0,41%

Tháng 3/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.034,86

-1,03

-0,10%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.245,41

-1,21

-0,05%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

4,4530

4,4690

4,4250

4,4595

4,4615

Mar'22

4,4740

4,4740

4,4510

4,4685

4,4610

Apr'22

4,4560

4,4710

4,4560

4,4700

4,4645

May'22

4,4760

4,4770

4,4525

4,4680

4,4650

Jun'22

4,4245

4,4700

4,4220

4,4630

4,4675

Jul'22

4,4635

4,4635

4,4590

4,4590

4,4590

Aug'22

4,4470

4,4470

4,4470

4,4470

4,4570

Sep'22

4,4355

4,4640

4,3925

4,4475

4,4580

Oct'22

4,4390

4,4555

4,4160

4,4460

4,4555

Nov'22

4,4490

4,4490

4,4115

4,4380

4,4480

Dec'22

4,4500

4,4500

4,3745

4,4255

4,4395

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

1825,4

1826,0

1825,3

1826,0

1826,6

Mar'22

1826,1

1828,2

1825,5

1828,0

1826,8

Apr'22

1827,0

1829,7

1826,1

1829,3

1827,9

Jun'22

1830,0

1832,5

1829,1

1832,1

1831,0

Aug'22

1832,9

1832,9

1832,9

1832,9

1834,5

Oct'22

1838,0

1838,0

1838,0

1838,0

1838,3

Dec'22

1841,4

1844,0

1841,4

1844,0

1842,8

Feb'23

1847,5

1847,5

1847,5

1847,5

1840,7

Apr'23

1852,5

1852,5

1852,5

1852,5

1845,5

Jun'23

1856,7

1856,7

1856,7

1856,7

1849,7

Aug'23

1860,4

1860,4

1860,4

1860,4

1853,4

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

2260,90

2260,90

2260,90

2260,90

2256,80

Mar'22

2237,00

2247,00

2230,50

2236,00

2264,20

Apr'22

2264,70

2264,70

2264,70

2264,70

2260,60

Jun'22

2231,50

2231,50

2231,50

2231,50

2265,80

Sep'22

2278,00

2278,00

2235,00

2267,50

2264,90

Dec'22

2267,50

2267,50

2267,50

2267,50

2264,90

Mar'23

-

2269,50

2269,50

2269,50

2266,90

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

1035,2

1035,2

1035,2

1035,2

1018,9

Mar'22

1027,8

1029,5

1027,0

1029,5

1035,9

Apr'22

1033,7

1034,2

1027,9

1032,8

1036,3

Jul'22

1033,1

1033,1

1030,0

1033,1

1036,9

Oct'22

1017,5

1038,6

1009,8

1038,6

1022,5

Jan'23

1013,0

1041,8

1010,7

1041,8

1026,5

Apr'23

1044,8

1044,8

1044,8

1044,8

1029,5

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

23,230

23,230

23,195

23,195

23,076

Mar'22

23,195

23,315

23,175

23,305

23,200

Apr'22

22,845

23,240

22,845

23,221

23,098

May'22

23,230

23,350

23,230

23,325

23,243

Jul'22

23,290

23,290

23,290

23,290

23,294

Sep'22

23,460

23,460

23,460

23,460

23,220

Dec'22

23,450

23,550

23,450

23,550

23,458

Jan'23

23,487

23,487

23,487

23,487

23,354

Mar'23

23,561

23,561

23,561

23,561

23,428

May'23

23,617

23,617

23,617

23,617

23,484

Jul'23

23,672

23,672

23,672

23,672

23,539

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts