Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

454,55

+0,45

+0,10%

Tháng 5/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.870,70

-0,80

-0,04%

Tháng 4/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

23,53

-0,13

-0,55%

Tháng 5/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.064,24

-1,17

-0,11%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.286,84

+0,87

+0,04%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

4,5360

4,5405

4,5360

4,5405

4,5315

Mar'22

4,5365

4,5505

4,5295

4,5425

4,5365

Apr'22

4,5465

4,5465

4,5465

4,5465

4,5395

May'22

4,5450

4,5545

4,5345

4,5455

4,5410

Jun'22

4,5440

4,5440

4,5440

4,5440

4,5400

Jul'22

4,5390

4,5455

4,5310

4,5365

4,5370

Aug'22

4,5485

4,5545

4,5350

4,5350

4,5305

Sep'22

4,5300

4,5300

4,5300

4,5300

4,5280

Oct'22

4,5230

4,5435

4,5230

4,5250

4,5215

Nov'22

4,5120

4,5315

4,5120

4,5200

4,5170

Dec'22

4,5000

4,5105

4,5000

4,5105

4,5090

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

1858,7

1870,2

1856,3

1870,2

1854,8

Mar'22

1870,6

1871,9

1869,9

1871,0

1870,5

Apr'22

1872,0

1873,7

1869,7

1870,7

1871,5

Jun'22

1875,0

1877,1

1873,4

1874,0

1874,9

Aug'22

1878,5

1880,0

1878,5

1878,6

1878,9

Oct'22

1885,0

1885,0

1885,0

1885,0

1883,3

Dec'22

1890,0

1890,0

1888,8

1888,8

1889,0

Feb'23

1895,4

1895,4

1895,4

1895,4

1895,0

Apr'23

1899,4

1899,4

1899,4

1899,4

1900,7

Jun'23

1906,4

1906,4

1906,1

1906,1

1891,3

Aug'23

1909,4

1909,4

1909,4

1909,4

1895,0

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

2268,30

2268,30

2268,30

2268,30

2248,00

Mar'22

2273,50

2296,00

2270,50

2280,00

2271,60

Apr'22

2272,10

2273,00

2272,10

2272,10

2252,80

Jun'22

2282,50

2298,00

2282,50

2288,00

2274,00

Sep'22

2298,50

2298,50

2277,00

2277,00

2257,10

Dec'22

2243,00

2277,00

2243,00

2277,00

2257,10

Mar'23

-

2279,00

2279,00

2279,00

2259,10

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

1059,0

1062,2

1059,0

1062,2

1019,0

Mar'22

1063,1

1063,1

1060,2

1060,5

1062,4

Apr'22

1063,4

1066,0

1057,8

1062,2

1063,7

Jul'22

1062,7

1065,6

1057,3

1061,8

1062,9

Oct'22

1062,9

1062,9

1062,9

1062,9

1021,9

Jan'23

1043,0

1067,2

1043,0

1067,2

1025,6

Apr'23

1070,0

1070,0

1070,0

1070,0

1028,7

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

23,601

23,601

23,601

23,601

23,338

Mar'22

23,645

23,645

23,440

23,470

23,605

Apr'22

23,425

23,680

23,425

23,633

23,369

May'22

23,675

23,675

23,485

23,510

23,654

Jul'22

23,780

23,780

23,550

23,550

23,713

Sep'22

23,810

23,810

23,810

23,810

23,794

Dec'22

23,960

23,960

23,945

23,950

23,947

Jan'23

23,976

23,976

23,976

23,976

23,702

Mar'23

23,870

24,170

23,870

24,096

23,822

May'23

24,156

24,156

24,156

24,156

23,882

Jul'23

24,222

24,222

24,222

24,222

23,948

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts