Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

376,10

-2,20

-0,58%

Tháng 3/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.795,00

-2,70

-0,15%

Tháng 2/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

23,23

+0,03

+0,13%

Tháng 3/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

984,07

-0,29

-0,03%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.683,03

+8,04

+0,48%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

3,8110

3,8110

3,7515

3,7830

3,7615

Jan'23

3,7690

3,8200

3,7515

3,7825

3,7615

Feb'23

3,7640

3,7640

3,7640

3,7640

3,7630

Mar'23

3,7610

3,7745

3,7590

3,7630

3,7830

Apr'23

3,7880

3,7885

3,7870

3,7870

3,7665

May'23

3,7650

3,7760

3,7640

3,7730

3,7865

Jun'23

3,7885

3,7895

3,7885

3,7895

3,7700

Jul'23

3,7870

3,8270

3,7595

3,7885

3,7690

Aug'23

3,8200

3,8200

3,7800

3,7900

3,7710

Sep'23

3,7640

3,7640

3,7640

3,7640

3,7885

Oct'23

3,7935

3,8035

3,7935

3,7935

3,7745

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

1786,5

1786,5

1786,5

1786,5

1787,7

Jan'23

1795,2

1801,4

1787,3

1791,0

1793,5

Feb'23

1796,8

1797,5

1793,7

1795,7

1797,7

Apr'23

1812,3

1812,3

1810,3

1811,0

1813,0

Jun'23

1827,7

1828,1

1825,7

1826,8

1828,5

Aug'23

1850,4

1853,4

1841,6

1844,5

1846,8

Oct'23

1864,2

1864,3

1860,1

1860,1

1862,4

Dec'23

1879,4

1879,4

1873,3

1875,4

1877,8

Feb'24

1890,3

1890,3

1890,3

1890,3

1892,7

Apr'24

1904,4

1904,4

1904,4

1904,4

1906,8

Jun'24

1918,6

1918,6

1918,6

1918,6

1921,0

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

1701,50

1701,50

1642,50

1642,50

1684,20

Jan'23

1657,50

1657,50

1657,50

1657,50

1699,20

Feb'23

1661,20

1661,20

1661,20

1661,20

1702,90

Mar'23

1665,00

1675,00

1655,50

1670,00

1664,90

Jun'23

1741,50

1741,50

1675,30

1675,30

1716,20

Sep'23

1700,00

1700,00

1680,40

1680,40

1721,00

Dec'23

1705,00

1705,40

1705,00

1705,40

1723,00

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

1000,7

1000,7

1000,7

1000,7

1013,0

Jan'23

986,0

989,2

984,1

986,1

987,7

Feb'23

990,5

990,5

990,5

990,5

1001,9

Apr'23

992,0

995,7

990,4

992,4

993,9

Jul'23

1011,0

1013,5

992,0

996,9

1007,0

Oct'23

1001,6

1001,6

998,0

999,9

1009,9

Jan'24

1005,1

1005,1

1005,1

1005,1

1015,1

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

22,945

23,029

22,945

23,029

23,151

Jan'23

22,985

23,120

22,950

23,120

23,039

Feb'23

23,305

23,505

23,117

23,117

23,246

Mar'23

23,180

23,300

23,050

23,240

23,199

May'23

23,270

23,435

23,260

23,385

23,358

Jul'23

23,820

23,945

23,475

23,555

23,693

Sep'23

24,070

24,160

23,685

23,773

23,906

Dec'23

23,970

24,068

23,945

24,068

24,201

Jan'24

24,103

24,103

24,103

24,103

24,236

Mar'24

24,372

24,372

24,372

24,372

24,505

May'24

24,567

24,567

24,567

24,567

24,700

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts